STT |
TÊN TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
NĂM XB |
DEWEY |
|
SÁCH VIỆT VĂN |
|
|
|
1 |
Một số công trình tâm lý học A.N.Leonchep |
Phạm Minh Hạc |
2003 |
150 |
2 |
Nâng cao khả năng xuất khẩu mộ số mặt hàng chủ lực mới của Việt Nam |
Lê Huy Khôi |
2015 |
332.4 |
3 |
Kinh tế vĩ mô |
Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư |
2000 |
339 |
4 |
Việt Nam hướng tới nền giáo dục hiện đại |
Nguyễn Đình Hương |
|
370 |
5 |
Giáo dục đại học Hoa Kỳ |
Lâm Quang Thiệp |
2007 |
378.73 |
6 |
Các nhà toán học được giải thưởng Fields (1936 - 2006) |
Hà Huy Khoái |
2007 |
510.12 |
7 |
Nguyễn Văn Hiệu - Các công trình chọn lọc |
Nguyễn Văn Hiệu |
2007 |
530 |
8 |
Phương pháp dạy học hóa học ở trường phổ thông và đại học : Một số vấn đề cơ bản |
Nguyễn Cương |
2007 |
540 |
9 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm |
P.I. Vaxcrixenxki |
1982 |
542.1 |
10 |
Lý thuyết dinh dưỡng |
Lương Thị Kim Tuyến |
2005 |
613.2 |
11 |
Thủy lực và bơm |
Trần Thế San |
2009 |
621.2 |
12 |
Semiconductor superlattices |
Grahn, H.T |
1995 |
621.38 |
13 |
kết cấu bê tông cốt thép. T1 |
Võ Bá Tầm |
2012 |
693.54 |
14 |
Cờ vua những điều căn bản |
Quang Thông |
2007 |
794.1 |
15 |
Lý Bạch những bài đường thi nổi tiếng |
Đỗ Trung Lai |
2008 |
895.113 |
16 |
Áo vải cờ đào |
Lam Hồng |
2005 |
895.922 |
17 |
Ra đi từ sông Nhuệ : Thơ chọn |
Nhuệ Giang |
2013 |
895.922 |
18 |
Vietnam Land and people |
Vietnam Land |
2012 |
915.7 |
19 |
Lịch sừ Việt Nam : Từ đầu đến năm 938 |
Viện khoa học xã hội tại Thành phố Hồ Chí Minh |
2004 |
959.7 |
20 |
36 Kế nhân hòa: phần 1 |
|
|
ebook |
21 |
Bài Giảng: Trang bị điện trong máy |
|
|
ebook |
22 |
Chế tạo cột khử Cadimi để xử lý mẫu Nitrat |
|
|
ebook |
23 |
Chế tạo sữa tắm từ hoa hồng |
|
|
ebook |
24 |
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm |
|
|
ebook |
25 |
Giáo trình hóa học môi trường |
|
|
ebook |
26 |
Hệ Thống Cơ Điện Tử 2 |
|
|
ebook |
27 |
Học làm người |
|
|
ebook |
28 |
Khảo sát các phương pháp chiết β - carotene |
|
|
ebook |
29 |
Nghiên cứu các quá trình tối ưu hóa acid humic thành muối humate bằng các kỹ thuật hóa học |
|
|
ebook |
30 |
Nghiên cứu điều chế TiO2 kích thước Nanomet |
|
|
ebook |
31 |
Nghiên cứu quá trình trích ly Acid hữu cơ lấy từ mỏ than bùn của công ty TNHH TM Phước Hưng |
|
|
ebook |
32 |
Thực hành truyền động khí nén: Đề cương học |
|
|
ebook |
33 |
Thực hành truyền động thủy lực |
|
|
ebook |
34 |
Tổ chức và xây dựng bài giảng cho chương trình |
|
|
ebook |
|
SÁCH NGOẠI VĂN |
|
|
|
35 |
Academic Writing for Graduate Students |
|
|
ebook |
36 |
Advanced Biological Treatment Processes, Vertical |
|
|
ebook |
37 |
Advances in Membrane Technologies for Water |
|
|
ebook |
38 |
CAD/CAM/CAE Systems |
|
|
ebook |
39 |
Diffusion mass transfer in fluid systems |
|
|
ebook |
40 |
Essentials of Chemical Biology: Structure and |
|
|
ebook |
41 |
Experimental research report Writing for student |
|
|
ebook |
42 |
Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp |
|
|
ebook |
43 |
Green chemistry and the ten commandments of |
|
|
ebook |
44 |
Green Growth Indicators for Agriculture: A |
|
|
ebook |
45 |
Green nanotechnology |
|
|
ebook |
46 |
Handbook of Climate Change Mitigation and |
|
|
ebook |
47 |
Life Cycle Assessment |
|
|
ebook |
48 |
Life Cycle Assessment |
|
|
ebook |
49 |
Life Cycle Assessment in Industry and Business |
|
|
ebook |
50 |
Membrane Processes in Separation and |
|
|
ebook |
51 |
Methods and Tools for Adaptation to Climate |
|
|
ebook |
52 |
PIC Microcontrollers |
|
|
ebook |
53 |
Principles of toxicology |
|
|
ebook |
54 |
Schaum's Outline of Theory and Problems of |
|
|
ebook |
55 |
Signale und Systeme |
|
|
ebook |
56 |
Signals and Systems |
|
|
ebook |
57 |
Sustainabilityand Environmental Impact of |
|
|
ebook |
58 |
Sustainable building technical manual. |
|
|
ebook |
59 |
The Biofuels Handbook |
|
|
ebook |
60 |
Transport Modeling for Environmental Engineers and Scientists |
|
|
ebook |