STT | TÊN TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NHÀ XUẤT BẢN | NĂM XB | DEWEY |
I. | SÁCH VIỆT VĂN | | | | |
1 | Cấu trúc máy tính và thiết bị ngoại vi | Nguyễn Nam Trung | Khoa học và kỹ thuật | 2003 | 004.22 |
2 | Giáo trình mạng và truyền dữ liệu | Phạm Ngọc Lãng | Thông tin và truyền thông | 2014 | 004.67 |
3 | Giáo trình Microsoft Access 2010 | Huỳnh Quốc Bảo | Xây dựng | 2015 | 005.7565 |
4 | Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí với solidworks | Trịnh Vũ Khuyên | Thanh niên | 2015 | 006.693 |
5 | Ứng dụng ngũ hành của tuổi năm sinh trong cuộc sống | Nguyễn Như Ý | Lao động - Xã hội | 2011 | 138 |
6 | Giải mã trí tuệ cảm xúc = Emotional intelligence | Dawson Ali | Trẻ | 2013 | 152.4 |
7 | Nghệ thuật thuyết phục | Vũ Thu Phương | Thống kê | 2007 | 153.852 |
8 | Những bài học quý giá từ cuộc sống 7 bài học để trở thành nhân viên ưu tú | Clack John | Tổng hợp Đồng Nai | 2008 | 158 |
9 | Tư duy logic và phát triển cá nhân | Thúy Nga | Tài chính | 2008 | 160 |
10 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sỹ | Đinh Phi Hổ | Phương đông | 2014 | 330 |
11 | Kinh tế lượng | Nguyễn Khánh Bình | Phương Đông | 2013 | 330.015195 |
12 | Thực hành kinh tế lượng cơ bản với Eviews | Nguyễn Văn Tùng | Thống kê | 2014 | 330.015195 |
13 | Kinh tế học phát triển căn bản và nâng cao | Nguyễn Văn Phương | Kinh tế | 2015 | 330.07 |
14 | Kinh tế phát triển bài tập & đáp án = Development econmics | NguyễnVăn Dung | Phương đông | 2012 | 330.07 |
15 | Kinh tế phát triển | Guell Robert C | Tổng hợp | 2009 | 330.07 |
16 | Phân kiểu kinh tế - Xã hội cấp tỉnh và cấp huyện Việt Nam = Socio - Economic typology of provinces and districts of Vietnam | Đỗ Thị Minh Đức | Từ điển Bách khoa | 2005 | 330.9597 |
17 | Phát triển các thị trường khu vực châu Á - Thái bình dương thời kỳ 2015 - 2020 định hướng đến năm 2030 | Hà Huy Thành | Công thương | 2015 | 330.9597 |
18 | Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 330.9597 |
19 | Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội lý thuyết và thực tiễn ở Thành phố Hồ Chí Minh | Đỗ Phú Trần Tình | Lao động | 2010 | 330.95977 |
20 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp T3 | Phan Thị Cúc | Tài chính | 2009 | 332 |
21 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp P2 | Đặng Thị Trường Giang | Kinh tế | 2014 | 332 |
22 | Tín dụng ngân hàng | Đoàn Văn Huy | Thống kê | 2010 | 332 |
23 | Tín dụng ngân hàng | Lê Văn Tề | Giao thông vận tải | 2009 | 332 |
24 | Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn | Kinh tế | 2015 | 332 |
25 | 315 hệ thống bài tập & câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Phan Ngọc Thùy Như | Kinh tế | 2015 | 332 |
26 | Thị trường tài chính = Financial markets | Nguyễn Đăng Dờn | Phương đông | 2011 | 332 |
27 | Tài chính doanh nghiệp căn bản T2 | Đỗ Quang Trị | Lao động | 2012 | 332 |
28 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | gô Kim Phượng | Đại học quốc gia | 2009 | 332 |
29 | Tài chính doanh nghiệp căn bản T1 | Đỗ Quang Trị | Lao động | 2012 | 332 |
30 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking | Nguyễn Đăng Dờn | Kinh tế | 2014 | 332 |
31 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp P1 | Nguyễn Trung Trực | Kinh tế | 2013 | 332 |
32 | Toán tài chính Hệ thống lý thuyết - Bài tập - Bài giải | Bùi Hữu Phước | Phương đông | 2012 | 332 |
33 | Giáo trình thẩm định tín dụng | Nguyễn Đăng Dờn | Kinh tế | 2014 | 332 |
34 | Báo cáo & phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược | Giao thông vận tải | 2010 | 332 |
35 | Huy động và sử dụng nguồn vốn trái phiếu chính quyền địa phương thành phố Hồ Chí Minh vào việc phát triển cơ sở hạ tầng | Dương Thị Bình Minh Vũ Thị Minh Hằng Diệp Gia Luật [ Và những người khác] | Kinh tế | 2014 | 332 |
36 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp T2 | Đặng Thị Trường Giang | Tài chính | 2010 | 332 |
37 | Thị trường tài chính = Financial markets | Nguyễn Đăng Dờn | Phương đông | 2012 | 332 |
38 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Đăng Dờn | Đại học quốc gia | 2009 | 332 |
39 | Thị trường tài chính & các định chế tài chính trung gian | Huỳnh Thị Hương Thảo | Phương đông | 2011 | 332 |
40 | Thị trường tài chính | Huỳnh Hương Thảo | Giao thông vận tải | 2009 | 332 |
41 | Tài chính doanh nghiệp | Phan Thị Nhi Hiếu | 2014 | 332 | |
42 | Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Một nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh | Trương Quang Thông | Tài chính | 2010 | 332 |
43 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Phan Thị Cúc | Thống kê | 2008 | 332 |
44 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại trong nền kinh tế toàn cầu: Các nguyên tắc & thực hành = Commercial bank opetations in the global economy | \ Dương Hữu Hạnh | Lao động xã hội | 2012 | 332 |
45 | Giáo trình lý thuyết tiền tệ và ngân hàng | Học viện ngân hàng | Đại học quốc gia | 2001 | 332 |
46 | Thanh toán quốc tế | Nguyễn Đăng Dờn | Đại học quốc gia | 2009 | 332.042 |
47 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo | Tài chính | 2009 | 332.042 |
48 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề | Phương đông | 2011 | 332.07 |
49 | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ 2 | Phan Thị Cúc | Phương đông | 2012 | 332.07 |
50 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề | Phương đông | 2011 | 332.07 |
51 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Đoàn Văn Huy | Thống kê | 2010 | 332.07 |
52 | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ 2 | Phan Thị Cúc | Phương đông | 2012 | 332.07 |
53 | Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp | Bùi Hữu Phước Lê Thị Lanh Lại Tiến Dĩnh[ Và những người khác] | Tài chính | 2009 | 332.076 |
54 | Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp | Bùi Hữu Phước | Kinh tế | 2015 | 332.076 |
55 | Các công cụ phân tích tài chính | Vũ Thị Bích Quỳnh | Giao thông vận tải | 2008 | 332.076 |
56 | Tiền và hoạt động ngân hàng | Lê Vinh Danh | Tài chính | 2006 | 332.1 |
57 | Tiền và hoạt động ngân hàng | Lê Vinh Danh | Tài chính | 2009 | 332.1 |
58 | Từ điển ngân hàng Anh - Việt = Modern dictionary of banking English - Vietnamese | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 332.103 |
59 | Từ điển ngân hành Anh - Trung - Việt | Ngọc Thái | Từ điển bách khoa | 2007 | 332.103 |
60 | Giáo trình Marketing ngân hàng | Trương Quang Thông | Kinh tế | 2012 | 332.10688 |
61 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | Nguyễn Đăng Dờn | Đại học quốc gia | 2012 | 332.11 |
62 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương các vai trò và các nghiệp vụ = Celtral bank: Roles and operations | Dương Hữu Hạnh | Lao động | 2010 | 332.11 |
63 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | Nguyễn Đăng Dờn | Đại học quốc gia | 2009 | 332.11 |
64 | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng trung ương | Nguyễn Quốc Anh | Lao động | 2012 | 332.11 |
65 | Quản trị ngân hàng thương mại trong cạnh tranh toàn cầu = Commercial bank management in the global competition | Dương Hữu Hạnh | Lao động | 2012 | 332.12 |
66 | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại | Nguyễn Đăng Dờn | Phương đông | 2010 | 332.12 |
67 | Quản trị ngân hàng thương mại | Phan Thị Thu Hà | Giao thông vận tải | 2009 | 332.12 |
68 | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại | Phan Thị Cúc | Giao thông vận tải | 2009 | 332.12 |
69 | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại = Mordern commercial bnks management | Nguyễn Đăng Dờn | Phương đông | 2012 | 332.12 |
70 | Phân tích hiệu năng hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam | TrươngQuang Thông | Phương đông | 2010 | 332.12 |
71 | Quản trị ngân hàng thương mại | Trương Quang Thông | Tài chính | 2010 | 332.12 |
72 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư | Thanh niên | 2009 | 332.15 |
73 | Thị trường hối đoái | Lê Văn Tư | Thanh niên | 2009 | 332.45 |
74 | Thị trường hối đoái | Lê Văn Tư | Thanh niên | 2006 | 332.45 |
75 | Giáo trình lập & thẩm định dự án đầu tư Lý thuyết - Tình huống - Bài tập) | Đỗ Phú Trần Tình | Giao thông vận tải | 2009 | 332.6 |
76 | Giáo trình lập & thẩm định dự án đầu tư Lý thuyết - Tình huống thực tế - Bài tập) | Đỗ Phú Trần Tình | Giao thông vận tải | 2011 | 332.6 |
77 | Mô hình báo cáo đánh giá, trách nhiệm quản trị công ty niêm yết | Phạm Văn Dược | Phương đông | 2010 | 332.6 |
78 | Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2008 | 332.642 |
79 | Phân tích chứng khoán Bài tập và bài giải | Bùi Kim Yến | Tài chính | 2009 | 332.642 |
80 | Chứng khoán: Đầu tư và quản lý | Nguyễn Đỗ | Lao động - Xã hội | 2007 | 332.642 |
81 | Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Một nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh | Trương Quang Thông | Đại học quốc gia | 2010 | 332.74 |
82 | Các giải pháp tiết kiệm năng lượng | Hồ Đắc Lộc | Xây dựng | 2014 | 333.79 |
83 | Luật bảo vệ môi trường | Giao thông vận tải | 2008 | 334.046 | |
84 | Nghiệp vụ công tác công đoàn Vũ Đình Quyền, Trần Thu Thảo | Trần Thu Thảo | Tài chính | 2007 | 335.4346 |
85 | Tài chính công và phân tích chính sách thuế | Bùi Thị Mai Hoài | Lao động - Xã hội | 2009 | 336 |
86 | Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hóa đơn, chứng từ | Phương đông | 2010 | 336.2 | |
87 | Thuế: Hệ thống văn bản pháp luật, câu hỏi trắc nghiệm (lý thuyết + Bài tập) có đáp án, bài tập giải mẫu, bài tập thực hành có đáp số | Nguyễn Thu Hiền | Lao động | 2012 | 336.207 |
88 | Thuế: Lý thuyết, bài tập, bài giải | Phạm Thị Phương Loan | Kinh tế | 2012 | 336.207 7 |
89 | Thuế: Đã cập nhật, bổ sung các luật thuế mới hiện hành và lý thuyết , bài tập, bài giải, đáp án | Phan Thị Cúc | Tài chính | 2009 | 336.207 7 |
90 | Thuế và kế toán thuế | Võ Văn Nhị | Giao thông vận tải | 2011 | 336.207 7 |
91 | Kinh doanh quốc tế: thách thức của cạnh tranh toàn cầu = International business: The challenge of global competition | Dương Hữu Hạnh | Thanh niên | 2010 | 337 |
92 | Kinh tế quốc tế = International economics | Nguyễn Văn Dung | Phương đông | 2012 | 337 |
93 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Hoàng Thị Chỉnh | Thống kê | 2005 | 337 |
94 | Kinh tế quốc tế (Bài tập và đáp án) = International economics ( Problems and solutions) | Nguyễn Văn Dung | Phương đông | 2012 | 337.076 |
95 | Kinh tế vi mô | Đinh Thùy Trâm | Phương đông | 2011 | 338.5 |
96 | Kinh tế vi mô = Issues in economics today - Fourth edition | Guell Robert | Tổng hợp | 2011 | 338.5 |
97 | Bài tập - Bài giải phân tích họat động kinh doanh | Phạm Văn Dược | Thống kê | 2010 | 338.507 6 |
98 | Kinh tế vi mô : Bài tập & bài giải | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2011 | 338.5076 |
99 | Kinh tế vĩ mô | Guell Robert C | Đồng Nai | 2012 | 339 |
100 | Kinh tế vĩ mô | Trần Nguyễn Minh Ái | Kinh tế | 2015 | 339 |
101 | Kinh tế vĩ mô | Trần Nguyễn Minh Ái | Đại học quốc gia | 2010 | 339 |
102 | Câu hỏi & bài tập kinh tế vĩ mô T3 | Dương Tấn Diệp | Thống kê | 1997 | 339.076 |
103 | Bất ổn kinh tế vĩ mô ở Việt Nam | Hạ Thị Thiều Dao | Kinh tế | 2013 | 339.5 |
104 | 3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông | Nguyễn Ngọc Điệp | Giao thông vận tải | 2009 | 340.03 |
105 | Pháp luật đại cương | Lê Học Lâm | Giao thông vận tải | 2009 | 340.09597 |
106 | Lý luận nhà nước và pháp luật | Đinh Văn Mậu | Giao thông vận tải | 2009 | 340.1 |
107 | Luật bầu cử đại biểu quốc hội & luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2011) | Phương đông | 2011 | 342.07 | |
108 | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 ( Sửa đổi, bổ sung) | Hồng đức | 2014 | 342.2 | |
109 | Luật tố tụng hành chính | Phương đông | 2011 | 342.59706 | |
110 | Luật dạy nghề | Lao động - Xã hội | 2007 | 342.59706 | |
111 | Luật tố tụng hành chính ( Có hiệu lực từ ngày 01/07/2011) | Phương đông | 2011 | 342.59706 | |
112 | Luật hành chính Việt Nam | Đinh Văn Mậu | Giao thông vận tải | 2009 | 342.59706 |
113 | Luật viên chức ( Có hiệu lực từ ngày 01/01/2012 | Phương đông | 2011 | 342.597068 | |
114 | Luật trưng dụng - trưng mua tài sản ( Hiệu lực từ ngày 01/01/2009) | Tổng hợp | 2008 | 343.02 | |
115 | Luật quản lý & sử dụng tài sản nhà nước | Tổng hợp | 2008 | 343.034 | |
116 | Luật đầu tư chung & luật doanh nghiệp thống nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam = The common investment law and th unified enterprise law of the social republic of Vietnam Song ngữ Anh - Việt | Thống kê | 2006 | 343.074 | |
117 | Luật đầu tư | Giao thông vận tải | 2010 | 343.074 | |
118 | Luật thủy sản | Lao động - Xã hội | 2007 | 343.07692 | |
119 | Luật khoáng sản | Phương đông | 2011 | 343.077 | |
120 | Tìm hiểu luật đấu thầu | Nguyễn Hoàng Nghị Trần Duy Hưng Trần Thị Lan Hường | Lao động - Xã hội | 2007 | 343.078624 |
121 | Luật khoa học & công nghệ | Lao động - Xã hội | 2005 | 343.099 | |
122 | Luật cạnh tranh và các văn bản mới = Law on competition and new relating documents | Nguyễn Phước Bảo Ấn Thái Phúc Huy Lương Đức Thuận[ và những người khác] | Lao động - Xã hội | 2008 | 343.5970 |
123 | Luật hàng không dân dụng Việt Nam của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam( Có hiệu lực 01/01/2007) | Lao động - Xã hội | 2006 | 343.5970 | |
124 | Luật an ninh quốc gia và luật biên giới quốc gia | Lao động - Xã hội | 2005 | 343.5970 | |
125 | 215 câu hỏi đáp và xử lý tinh huống về luật thuế thu nhập cá nhân ( Có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2009) | Phan Thông Anh | Giao thông vận tải | 2009 | 343.597052 |
126 | Hệ thống văn bản pháp luật thuế thu nhập doanh nghiệp Luật thuế thu nhập cá nhân | Bộ Tài chính | Tài chính | 2008 | 343.597052 |
127 | Luật thuế thu nhập cá nhân kê khai - Quyết toán thuế văn bản hướng dẫn thi hành 2009 | Tài chính | 2009 | 343.597052 | |
128 | Luật thuế giá trị gia tăng thuế thu nhập doanh nghiệp Kê khai - Quyết toán thuế văn bản hướng dẫn thi hành 2009 | Bộ Tài chính | Tài chính | 2009 | 343.597055 |
129 | 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai - Quyết toán các loại thuế | Thuế | Tài chính | 2009 | 343.597055 |
130 | Luật xây dựng song ngữ Anh - Việt = Construction law bilingual Vietnamese - English | Lao động - Xã hội | 2008 | 343.59707 | |
131 | Luật đầu tư = Law on investment, Luật doanh nghiệp = Law on enterprises Luật lao động = Labour code Luật bảo hiểm xã hội = Law on social insurance Song ngữ Anh - Việt = Bilingual Vietnamese - English | Giao thông vận tải | 2008 | 343.59707 | |
132 | Luật xuất bản năm 2004( Kinh te books sưu tầm) | Tổng hợp | 2008 | 343.5970998 | |
133 | Tìm hiểu luật bảo hiểm xã hội\ | Ngô Chỉnh sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động - xã hội | 2013 | 344.02 |
134 | Luật kinh dinh doanh bảo hiểm ( Có hiệu lực từ ngày 01/07/2011) | Phương đông | 2011 | 344.02 | |
135 | Tìm hiểu về an toàn thực phẩm | Quang Minh | Lao độngi | 2015 | 344.597 |
136 | Các văn bản pháp luật về luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam = The legal documents of the socialist republic of Vietnam in relation to employment | Thống kê | 2007 | 344.59701 | |
137 | Các văn bản pháp về luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Song ngữ Anh - Việt = The Legal documents of the social republic of Vietnam inrelation to emplyment | Thống kê | 2006 | 344.59701 | |
138 | Toàn văn luật sửa đổi, bổ sung một số điều bộ luật lao động | Giao thông vận tải | 2010 | 344.59701 | |
139 | Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng ( Có hiệu lực từ 01/07/2007) | Lao động -Xã hội | 2007 | 344.59701 | |
140 | Bộ luật lao động ( Có hiệu lực thi han2htu72 ngày 01 tháng 05 năm 2013) | Hồng đức | 2012 | 344.59701 | |
141 | 199 mẫu hợp đồng bất động sản, xây dựng, thương mại, lao động | Tài chính | 2008 | 344.59701 | |
142 | Luật thanh niên | Lao động - Xã hội | 2007 | 344.5970135 | |
143 | Luật giáo dục | Lao động - Xã hội | 2005 | 344.59707 | |
144 | Luật giáo dục đại học | Hồng Đức | 2013 | 344.59707 | |
145 | Bộ luật tố tụng hình sự | Hồng đức | 2016 | 345.597 | |
146 | Bộ luật hình sự | Hồng đức | 2016 | 345.597 | |
147 | Bình luận khoa học bộ luật hình sự | NguyễnNgọc Điệp | Thanh niên | 2009 | 345.597 |
148 | Thực tiễn áp dụng pháp luật hình sự: Những vấn đề lý luận và thực tiễn | Đinh Văn Quế | Phương đông | 2010 | 345.597 |
149 | Bộ luật tố tụng hình sự | Giao thông vận tải | 2011 | 345.597 | |
150 | Luật thi hành án hình sự ( Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 07 năm 2011) | Phương đông | 2011 | 345.597 | |
151 | Pháp lệnh phòng chống ngoại dâm và văn bản hướng dẫn thi hành | Tài chính | 2005 | 345.5970 | |
152 | Luật kinh doanh bất động sản của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động - Xã hội | 2006 | 346. 043 | |
153 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Mạnh Bách | Giao thông vận tải | 2007 | 346.048 |
154 | Các quy chế mới về quản lý doanh nghiệp ( Sử đổi, bổ sung thuế giá trị gia tăng) | Tài chính | 2007 | 346.06 | |
155 | Các văn bản pháp luật về kiểm toán | Bộ Tài chính | Tài chính | 2005 | 346.063 |
156 | Luật các tổ chức tín dụng | Phương đông | 2010 | 346.0668 | |
157 | Luật quy hoạch đô thị | Giao thông vận tải | 2009 | 346.59 | |
158 | Gia nhập WTO cơ hội vàng trong đầu tư chứng khoán và thị trường chứng khoán | Lê Thành Kính | Tài chính | 2007 | 346.597 |
159 | Luật dân sự mới 2005 Bộ luật tố tụng dân sự 2004 ( Có hiệu lực từ 1/1/2006) = The 2005 civil code and the 2004 civil procedures code ( Effective of 1 january 2006) | Thống kê | 2007 | 346.597 | |
160 | Bộ luật tố tụng dân sự ( Sửa đổi - bổ sung) | Giao thông vận tải | 2011 | 346.597 | |
161 | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Phương đông | 2011 | 346.597 | |
162 | Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự | Học viện tư pháp | Lao động | 2014 | 346.597 |
163 | Bộ luật tố tụng dân sự | Giao thông vận tải | 2008 | 346.597 | |
164 | Tìm hiểu bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2013 | 346.597 | |
165 | Luật dân sự Việt Nam (Lược khảo): Tài sản và quyền sở hữu quy chế đất đai và quyền sở hữu nhà ở | Nguyễn Mạnh Bách | Tổng hợp | 2007 | 346.597 |
166 | Bộ luật dân sự & các văn bản hướng dẫn thi hành | Tài chính | 2009 | 346.597 | |
167 | Bộ luật dân sự | Hồng đức | 2016 | 346.597 | |
168 | Luật nuôi con nuôi ( Có hiệu lực từ 01/01/2011) | Phương đông | 2011 | 346.597 | |
169 | Luật người khuyết tật ( Có hiệu lực từ 01/01/2011) | Phương đông | 2011 | 346.597 | |
170 | Luật đất đai ( Sửa đổi, bổ sung mới năm 2013) | Hồng đức | 2014 | 346.597043 | |
171 | Luật kế toán - Luật thống kê | Bộ Tài chính | Tài chính | 2008 | 346.597063 |
172 | Luật doanh nghiệp | Hồng đức | 2015 | 346.597065 | |
173 | Luật doanh nghiệp | Giao thông vận tải | 2010 | 346.597065 | |
174 | Luật doanh nghiệp năm 2005 ( Có hiệu lực từ 01/07/2006) | Giao thông vận tải | 2010 | 346.597065 | |
175 | Luật kinh doanh Việt Nam | Nguyễn Văn Nông | Đại học quốc gia | 2009 | 346.59707 |
176 | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | Giao thông vận tải | 2008 | 346.597082 | |
177 | Luật thuế bảo vệ môi trường ( Có hiệu lực từ ngày 01/01/2012) | Phương đông | 2011 | 346.597082 | |
178 | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | Phương đông | 2011 | 346.597082 | |
179 | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước ( Hiệu lực từ 01/01/2010) | Giao thông vận tải | 2009 | 347.59 | |
180 | Luật hoạt động chữ thập đỏ ( Có hiệu lực từ ngày 01/01/2009) | Tổng hợp | 2008 | 347.597 | |
181 | Luật tương trợ tư pháp ( Có hiệu lực từ ngày 01/07/2008) | Lao động xã hội | 2008 | 347.597 | |
182 | Chính sách nhà ở thương mại tại thành phố Hồ Chí Minh Lý luận và thực tiễn ( Sách chuyên khảo) | Dương Thị Bình Minh | Phương đông | 2012 | 363.5 |
183 | Đạo đức môi trường | Nguyễn Đức Khiển | Thông tin và truyền thông | 2011 | 363.7 |
184 | Giáo trình nguyên lý bảo hiểm | Phan Thị Cúc | Thống kê | 2008 | 368.077 |
185 | Bảo hiểm và giám định hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển | Đỗ Hữu Vinh | Giao thông vận tải | 2009 | 368.077 |
186 | Phương pháp viết báo cáo tôt nghiệp ( Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp) | Đặng Kim Cương | Giao thông vận tải | 2008 | 378.242 |
187 | Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt = International trade terms dictionary English - Vietnamese | Đỗ Hữu Vinh | Giao thông vận tải | 2009 | 380.103 |
188 | iới thiệu thị trường các tiểu vương quốc Á-Rập thống nhất | Trần Quang Huy | Công thương | 2015 | 382 |
189 | Crosswords for studying business English | Lê Bích Thủy | Phương đông | 2010 | 382 |
190 | Những bài học doanh thương quốc tế | Nguyễn Thành Danh | Lao động - Xã hội | 2008 | 382 |
191 | Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng | Trần Duy Vũ Ngọc Lan | Đại học quốc gia | 2009 | 382 |
192 | 151 mẫu văn bản trong lĩnh vực tài chính ngân hàng | Nguyễn Văn Dung | Thanh niên | 2010 | 382 |
193 | Thanh toán tín dụng xuất nhập khẩu Incoterm 2000 UCP - 600 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | Tài chính | 2009 | 382 |
194 | Cam kết thương mại của Việt Nam với các nước trong khu vực châu Á - Thái bình dương | Bộ Công thương | Công thương | 2015 | 382 |
195 | Bài tập ứng dụng hệ thống thông tin tài chính ngân hàng | Trần Duy Vũ Ngọc Lan | Đại học quốc gia | 2010 | 382 |
196 | Tiếng Anh dùng cho giao dịch thương mại ( Anh Việt đối chiếu) = English for business activities ( Bilingual English - Vietnamese) | Cung Kim Tiến | Tài chính | 2010 | 382 |
197 | Tận dụng ưu đãi trong hiệp định thương mại tự do Asean - Úc - Niu di lân để đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam | Bộ Công thương | Công thương | 2015 | 382.9 |
198 | Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam | Đặng Trường | Văn hóa thông tin | 2013 | 391.009597 |
199 | Từ điển kinh tế học Anh - Việt = Dictionary of economics English - Vietnamese | Nguyễn Văn Dung | 423.95922 | ||
200 | Luyện thi TOEIC cấp tốc 5 | Cô Mai Phương | Đại học quốc gia | 2015 | 425 |
201 | Luyện thi TOEIC cấp tốc 5 | Cô Mai Phương | Đại học quốc gia | 2015 | 425 |
202 | Practice tests for learners of business English ( Pre - Intermediate) | Nguyễn Tường Châu | Phương đông | 2010 | 428 |
203 | Tuyển tập các bài luận - Viết trong các kỳ thi tiếng Anh = Collection of new examination essays & Writings fo high school, collecge & university | Navaratnam M A | Trẻ | 2014 | 428 |
204 | English for banking and finance coursebook | Hồ Nguyệt Thanh | Thống kê | 2008 | 428 |
205 | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : Phương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh | Lê Đình Bì | Tổng hợp | 2015 | 428 |
206 | Tuyển tập các bài luận - Viết nâng cao 2 = Collections of new examination essays & Writings for high school, college & University | Trẻ | 2014 | 428 | |
207 | Các tình huống giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh văn phòng = Office English | Trương Thiện Phúc | Thanh niên | 2010 | 428.3 |
208 | Các tình huống giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh văn phòng = Office English | Trương Thiện Phúc | Thanh niên | 2010 | 428.3 |
209 | Hướng dẫn viết thư & văn bản tiếng Anh kinh doanh= Business written English | Trương Thiện Phúc | Thanh niên | 2010 | 428.3 |
210 | Hướng dẫn viết thư & văn bản tiếng Anh kinh doanh= Business written English | Trương Thiện Phúc | Thanh niên | 2010 | 428.3 |
211 | Các tình huống giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh văn phòng = Office English | Trương Thiện Phúc | Thanh niên | 2010 | 428.3 |
212 | Hướng dẫn viết thư & văn bản tiếng Anh kinh doanh= Business written English | Trương Thiện Phúc | Thanh niên | 2010 | 428.3 |
213 | 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa trong công sở | Hồ Tiến Huân | Thanh niên | 2007 | 495.183 |
214 | Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tập Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng | Hồ Kính Hoa | Thanh niên | 2008 | 495.183 |
215 | 1500 câu đàm thoại tiếng Hoa thực dụng | Văn Quang | Thanh niên | 2008 | 495.183 |
216 | Vietnamese easystarts | Nguyễn Thị Bích Ngoan | Phương đông | 2010 | 495.9225 |
217 | Tái thiết kế doanh nghiệp | Nguyễn Văn Dung | Phương đông | 2009 | 495.9225 |
218 | Toán cao cấp C1 và một số ứng dụng trong kinh doanh | Nguyễn Quốc Hưng | Đại học quốc gia | 2009 | 515 |
219 | Toán cao cấp C2 và một số ứng dụng trong kinh doanh | Nguyễn Quốc Hưng | Đại học quốc gia | 2009 | 515 |
220 | Giáo trình xác suất thống kê cơ bản | Tống Đình Quỳ | Kinh tế | 2015 | 519 |
221 | Thống kê trong kinh doanh & quản lý: Lý thuyết cơ bản, toán ứng dụng, đáp án | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2010 | 519.5 |
222 | Nguyên lý thống kê | Trần Thị Kỳ | Lao động | 2011 | 519.507 |
223 | Giáo trình nguyên lý thống kê | Trần Thị Kỳ | Lao động | 2012 | 519.507 |
224 | An toàn điện hạt nhân | PhạmDuy Hiển | Khoa học và kỹ thuật | 2015 | 530.076 |
225 | Những viên kim cương trong hóa học Từ lý thuyết đến ứng dụng | Cao Cự Giác | Đại học Sư phạm | 2015 | 540 |
226 | Phân tích hóa học | Nguyễn Cửu Khoa | Đại học Quốc gia | 2013 | 543 |
227 | Tính chất và phản ứng của hợp chất phối trí | Nguyễn Thanh Hồng | Đại học quốc gia | 2004 | 546.207 |
228 | Giáo trình hóa và vi sinh vật nước | Trương Minh Trí | Khoa học và kỹ thuật | 2011 | 546.22 |
229 | Giáo trình tổng hợp hóa dầu mỏ | Trần Kim Qui | Đại học quốc gia | 2014 | 547 |
230 | Giáo trình tổng hợp hóa dầu mỏ | Trần Kim Qui | Đại học quốc gia | 2014 | 547 |
231 | Giáo trình hóa học xanh | Phan Thanh Sơn Nam | Đại học Quốc gia | 2014 | 547 |
232 | Giáo trình hóa học xanh | Phan Thanh Sơn Nam | Đại học Quốc gia | 2014 | 547 |
233 | Khoáng vật học | Hoàng Trọng Mai | Đại học quốc gia | 2012 | 549 |
234 | Sinh học Dịch theo sách xuất bản lần thứ nhất | Reece Campbell Trần Hải Anh | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 570 |
235 | Cảm biến sinh học điện hóa: Nguyên lý, vật liệu và ứng dụng: Sách chuyên khảo | Trần Đại Lâm | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 2014 | 572.437 |
236 | Giáo trình di truyền học quần thể thủy sinh vật | Hà Phước Hùng | Nông nghiệp | 2015 | 576.5 |
237 | Hệ nấm mốc ở Việt Nam Phân loại, tác hại, độc tố, các phòng chống | Đặng Vũ Hồng Miên | Khoa học và Kỹ thuật | 2015 | 579.5 |
238 | Cơ học đất | Châu Ngọc Ẩn | Đại học quốc gia | 2015 | 581.1 |
239 | Giáo trình xử lý ảnh y sinh Ngành kỹ thuật y sinh | Ngô Quốc Cường | Đại học quốc gia | 2015 | 610.28 |
240 | Giáo trình xử lý ảnh y sinh Ngành kỹ thuật y sinh | Ngô Quốc Cường | Đại học quốc gia | 2015 | 610.28 |
241 | Phòng và chữa bệnh bằng thức ăn hàng ngày | Vương Thừa Ân | Phụ nữ | 2015 | 613 |
242 | Thực phẩm dinh dưỡng | Nông Thế Cận | Nông nghiệp | 2009 | 613.2 |
243 | Dinh dưỡng và thực phẩm | Nguyễn Ý Đức | Y học | 2005 | 613.2 |
244 | Dinh dưỡng và thực phẩm | Nguyễn Ý Đức | Y học | 2005 | 613.2 |
245 | Dinh dưỡng và thực phẩm | Nguyễn Ý Đức | Y học | 2005 | 613.2 |
246 | Thực phẩm dinh dưỡng | Nông Thế Cận | Nông nghiệp | 2009 | 613.2 |
247 | Bào chế đông dược | NguyễnĐức Quang | Y học | 2008 | 615.321 |
248 | Động vật và khoáng vật làm thuốc | Nguyễn Tuấn Khoa | Y học | 2010 | 615.503 |
249 | Thoái hóa cột sống - Những điều cần biết để phòng và điều trị | Vũ Minh Trường | Phụ nữ | 2015 | 615.82 |
250 | Vẽ, lắp ráp tạo chuyển động và gia công khuôn với CREO | Trịnh Vũ Khuyên | Thời đại | 2014 | 620.0040285 |
251 | Quản lý bảo trì công nghiệp | Phạm Ngọc Tuấn | Đại học quốc gia | 2012 | 620.0048 |
252 | Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ | Ngô Văn Cờ | Đại học quốc gia | 2008 | 620.14 |
253 | Sổ tay điện mặt trời Hướng dẫn thiết kế lắp đặt hệ thống điện mặt trời | Trần Thế San | Khoa học và Kỹ thuật | 2014 | 621.312 |
254 | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục | [] | 2009 | 621.385 | |
255 | Hướng dẫn sửa tự học & chữa Ipad đời mới | Nguyễn Công Minh | Hồng đức | 2014 | 621.385 |
256 | Mã hóa dải con ứng dụng trng nén âm thanh số | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 621.388 |
257 | Thiết kế logic số | Nguyễn Ngọc Minh | Thông tin và truyền thông | 2015 | 621.395 |
258 | Sổ tay thực hành chế tạo máy | Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2015 | 621.8 |
259 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa - Bảo trì máy tàu và hệ thống điện | Trần Thế San | Khoa học và kỹ thuật | 2015 | 623.8 |
260 | Phương pháp phân tích các chỉ tiêu môi trường | Đinh Hải Hà | Khoa học và kỹ thuật | 2010 | 628 |
261 | Giáo trình mô phỏng mạng lưới thoát nước bằng SWMM | Dương Thanh Lượng | Xây dựng | 2015 | 628.1 |
262 | Nước thiên nhiên: Các nguyên lý lọc và khử trùng nước | Trần Duy Hưng | Khoa học và Kỹ thuật | 2014 | 628.1 |
263 | Sổ tay khảo sát - Thiết kế quản lý - Vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn | Trịnh Xuân Lai | Xây dựng | 2012 | 628.162 |
264 | Sổ tay khảo sát - Thiết kế quản lý - Vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn | Trịnh Xuân Lai | Xây dựng | 2012 | 628.162 |
265 | Giáo trình kinh tế môi trường | Nguyễn Đình Hương | Giáo dục | 2007 | 628.168 |
266 | Giáo trình kinh tế môi trường | Nguyễn Đình Hương | Giáo dục | 2007 | 628.168 |
267 | Thuật ngữ chuyên ngành: Kỹ thuật và quản lý nước - Nước thải | Lê Văn Khoa | Đại học quốc gia | 2013 | 628.4 |
268 | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến | Nguyễn Việt Anh | Xây dựng | 2012 | 628.43 |
269 | Các biện pháp giảm lượng phát thải từ ô tô - xe máy | Vũ Văn Thập | Khoa học và Kỹ thuật | 2014 | 629.222 |
270 | Hướng dẫn sửa chữa - bảo trì xe tay ga đời mới | Trần Duy Nam | Khoa học và kỹ thuật | 2014 | 629.2275 |
271 | Hương dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng | Trần Thế San | Khoa học và kỹ thuật | 2015 | 629.252 |
272 | Hương dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ dầu | Trần Thế San | Khoa học và kỹ thuật | 2015 | 629.252 |
273 | Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống điều khiển tự động | Nguyễn Văn Tiệp | Đại học Quốc gia TpHồ Chí Minh | 2014 | 629.8 |
274 | Lý thuyết điều khiển hiện đại | Nguyễn Thị Phương Hà | Đại học quốc gia | 2016 | 629.8 |
275 | Lý thuyết điều khiển hiện đại | Nguyễn Thị Phương Hà | Đại học quốc gia | 2016 | 629.8 |
276 | Tự động hóa với Simatic S7-300 | Phan Xuân Minh Vũ Vân Hà | Khoa học và Kỹ thuật | 2011 | 629.8 |
277 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | guyễn Doãn Phước | Khoa học và Kỹ thuật | 2009 | 629.8 |
278 | Bài tập vi điều khiển & PLC | Đặng Văn Tuệ | Khoa học và Kỹ thuật | 2014 | 629.89 |
279 | Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam năm 2010 | NguyễnMạnh Chinh | Nông nghiệp | 2012 | 632. |
280 | Trầm hương và tinh dầu dó bầu ở Phú Quốc Việt Nam | Thái Thành Lượm | Khoa học và kỹ thuật | 2014 | 633.81 |
281 | Trầm hương và tinh dầu dó bầu ở Phú Quốc Việt Nam | Thái Thành Lượm | Khoa học và kỹ thuật | 2014 | 633.81 |
282 | Sinh sản nhân tạo cá ứng dụng hormon Steeroid | Nguyễn Tường Anh | Nông nghiệp | 2011 | 639.31 |
283 | Sinh sản nhân tạo cá ứng dụng hormon Steeroid | Nguyễn Tường Anh | Nông nghiệp | 2011 | 639.31 |
284 | Công nghệ, thiết bị trong nhà máy sản xuất nước giải khát | Phan Quốc Linh | Tổng hợp | 2012 | 641 |
285 | Các món chay bổ dưỡng | Triệu Thị Chơi | Phụ nữ | 2014 | 641.5636 |
286 | Nhật ký học làm bánh T2 Cẩm nang cho người yêu bánh | Linh Trang | Thế giới | 2015 | 641.8653 |
287 | 6 sigma chiến lược đối với các nhà vô địch Chìa khóa dẫn dến lợi thế cạnh tranh bền vững | Đặng Kim Cương | Lao động - Xã hội | 2007 | 650 |
288 | Từ điển kinh doanh & tiếp thị hiện đại = Modern business & marketing dictionary ( English - Vietnamese) | Cung Kim Tiến | Tài chính | 2010 | 650.03 |
289 | Tổ chức và quản trị, quản lý thời gian | NguyễnVăn Hà | Lao động - Xã hội | 2008 | 650.1 |
290 | 8 bước thành công kinh doanh ngày nay | Thanh Thư | Lao động - Xã hội | 2008 | 650.1 |
291 | Nghiệp vụ hành chính văn phòng | Trần Thị Thu Hương | Tổng hợp | 2008 | 651.3741 |
292 | Kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn bản | Phạm Thanh Dũng | Phương đông | 2014 | 651.752 |
293 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế - Hợp đồng dân sự - Hợp đồng thương mại | Phạm Quốc Lợi | Tài chính | 2009 | 651.752 |
294 | 155 mẫu văn bản hợp đồng quản lý hành chính - Dân sự - Kinh tế thương mại & lao động - Dự án đầu tư nước ngoài | Nguyễn Huy Anh | Tài chính | 2009 | 651.752 |
295 | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2009 | 651.752 |
296 | Hợp đồng kinh tế trong kinh doanh | Phạm Văn Phấn | Tài chính | 2009 | 651.752 |
297 | 81 mẫu văn bản hợp đồng trong quản lý giao dịch kinh doanh | Phạm Văn Phấn | Tài chính | 2009 | 651.752 |
298 | Nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - Nhân sự | Trần Thu Thảo | Giao thông vận tải | 2007 | 652.3 |
299 | Nguyên lý kế toán | Trần Đình Phụng | Phương đông | 2011 | 657 |
300 | Kế toán tài chính | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 657 |
301 | Nguyên lý kế toán | õ Văn Nhị | Giao thông vận tải | 2010 | 657 |
302 | Giáo trình nguyên lý kế toán | Trần Phước | Phương đông | 2012 | 657 |
303 | Nguyên lý kế toán | Mai Thị Hoàng Minh | Phương đông | 2012 | 657 |
304 | Kế toán ngân hàng | Lâm Thị Hồng Hoa | Phương đông | 2012 | 657 |
305 | Nguyên lý kế toán Lý thuyết và hệ thống bài tập | Phạm Ngọc Toàn | Kinh tế | 2015 | 657 |
306 | Kế toán ngân hàng | Trần Thị Kỳ | Kinh tế | 2015 | 657 |
307 | 351 tình huống kế toán tài chính | Nguyễn Ngọc Dung | Thống kê | 2005 | 657 |
308 | Phân tích thị trường tài chính = Financial market analysis | Lê Văn Tề | Phương đông | 2012 | 657 |
309 | Financial accounting : Song ngữ Anh - Việt | Tran Van Thao | Thống kê | 2008 | 657 |
310 | Hướng dẫn thực hành ké toán hành chính sự nghiệp bằng excel | Trần Văn Thắng | Giao thông vận tải | 2007 | 657 |
311 | Kế toán Tài chính trong mối quan hệ với luật kế toán, 26 chuẩn mực kế toán | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 657 |
312 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan | Phương đông | 2012 | 657 |
313 | Kế toán Tài chính: Hệ thống lý thuyết - Bài tập - Bài giải | Bùi Hữu Phước | Thống kê | 2008 | 657 |
314 | Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt = Dictionary of Accounting and Auditing English - Vietnamese | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 657.014 |
315 | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán - Báo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT trên excel | ùi Văn Dương | Lao động | 2013 | 657.0285 |
316 | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán - Báo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT theo phương pháp thủ công | Đặng Văn Sáng | Kinh tế | 2013 | 657.028554 |
317 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | Phương đông | 2012 | 657.07 |
318 | Kế toán đại cương ( Lý thuyết và bài tập) | Phan Đức Dũng | Giao thông vận tải | 2007 | 657.07 |
319 | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Mai Thị Hoàng Minh | Giao thông vận tải | 2009 | 657.07 |
320 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 657.07 |
321 | Bài tập nguyên lý kế toán | Võ Văn Nhị | Phương Đông | 2012 | 657.076 |
322 | Thực hành nguyên lý kế toán ( Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải) | Trịnh Minh Tân | Phương đông | 2011 | 657.076 |
323 | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Mai Thị Hoàng Minh | Thống kê | 2007 | 657.076 |
324 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng | Lâm Thị Hồng Hoa | Phương đông | 2012 | 657.076 |
325 | Hệ thống bài tâp kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | Phương đông | 2012 | 657.076 |
326 | Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán mới và mục lục ngân sách mới | Phạm Quốc Lợi | Lao động - Xã hội | 2007 | 657.076 |
327 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập và 20 đề thi | Nguyễn Thị Loan | Kinh tế | 2015 | 657.076 |
328 | Bài tập và bài giải kế toán Tài chính | Đặng Ngọc Vàng | Phương đông | 2012 | 657.076 |
329 | 81 sơ đồ kế toán và lập báo cáo tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp | Lê Tuấn | Thống kê | 2007 | 657.076 |
330 | 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính | Hà Xuân Thạch | Thống kê | 2003 | 657.076 |
331 | Nguyên lý kế toán Mỹ | Đặng Kim Cương | Thống kê | 2010 | 657.0973 |
332 | Giáo trình kế toán Mỹ | Phan Thanh Liêm | Phương đông | 2012 | 657.0973 |
333 | Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, nhật ký - sổ cái, chứng từ ghi sổ, nhật ký chứng từ | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 657.2 |
334 | Hướng dẫn thực hành viết phần mềm trên Access | Nguyễn Ngọc Hiến | Giao thông vận tải | 2007 | 657.2 |
335 | Hướng dẫn thực hành viết phần mềm trên Access | Nguyễn Ngọc Hiến | Giao thông vận tải | 2009 | 657.2 |
336 | Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị Áp dụng cho doanh nghiệp Việt Nam | Võ Văn Nhị | Giao thông vận tải | 2007 | 657.3 |
337 | Hướng dẫn lập, đọc & phân tích báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị | Võ Văn Nhị | Tài Chính | 2011 | 657.3 |
338 | Hướng dẫn lập, đọc & phân tích báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị | Võ Văn Nhị | Tài Chính | 2009 | 657.3 |
339 | Kế toán chi phí | Huỳnh Lợi | Giao thông vận tải | 2010 | 657.42 |
340 | Kế toán chi phí | Nguyễn Khắc Hùng | Lao động | 2011 | 657.42 |
341 | Kế toán chi phí | Trần Văn Tùng | Tài chính | 2010 | 657.42 |
342 | Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất & tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2007 | 657.42 |
343 | Bài tập và bài giải kế toán chi phí | Huỳnh Lợi | Thống kê | 2010 | 657.42076 |
344 | Bài tập và bài giải kế toán chi phí | Huỳnh Lợi | Thống kê | 2010 | 657.42076 |
345 | Bài tập & bài giải kế toán chi phí | Huỳnh Lợi | Tài chính | 2012 | 657.42076 |
346 | Kiểm toán đại cương | Nguyễn Phúc Sinh | Giao thông vận tải | 2010 | 657.45 |
347 | Bài tập kiểm toán căn bản | Trịnh Quốc Hùng | Phương đông | 2011 | 657.45076 |
348 | Bài tập và bài giải kiểm toán đại cương | Nguyễn Phúc Sinh | Giao thông vận tải | 2010 | 657.45076 |
349 | Bài tập kiểm toán nâng cao | Trịnh Quốc Hùng | Phương đông | 2011 | 657.45076 |
350 | Đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên độc lập | Võ Anh Dũng | Tài chính | 2009 | 657.452 |
351 | Sổ tay kiểm toán nội bộ song ngữ Anh - Việt | Grimwood Martin | Giao thông vận tải | 2008 | 657.458. |
352 | Hướng dẫn thực hành kế toán xã, phường | Võ Văn Nhị | Lao động - Xã hội | 2006 | 657.6 |
353 | Kế toán tài chính doanh nghiệp Hướng dẫn lý thuyết & thực hành theo chế độ và chuẩn mực kế toán Việt Nam 2009 | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2009 | 657.7 |
354 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp T2 Kế toán doanh nghiệp hiện hành , hoãn lại - Lập báo cáo tài chính hợp nhất | Trần Phước | Tài chính | 2008 | 657.7 |
355 | Hệ thống thông tin kế toán T3 | Nguyễn Phước Bảo Ấn | Phương Đông | 2012 | 657.7 |
356 | Hệ thống thông tin kế toán T1 | Nguyễn Thế Hưng | Phương Đông | 2012 | 657.7 |
357 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Q1 ệ thống tài khoản kế toán | Hệ thống Kế toán Việt Nam | Kinh tế | 2015 | 657.7 |
358 | Bài tập thực hành kế toán: Lập chứng từ - Ghi sổ - Lập báo cáo tài chính | Trịnh Quốc Hùng | Phương đông | 2010 | 657.7 |
359 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Q2 áo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán, báo cáo tài chính hợp nhất | Bộ Tài chính | Kinh tế | 2015 | 657.7 |
360 | Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting | Anderson Henry R | Hồng đức | 2012 | 657.7 |
361 | Xây dựng mô hình tổ chức kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam | Võ Văn Nhị Nguyễn Ngọc Dung Nguyễn Thị Kim Cúc[ Và những người khác] | Phương đông | 2011 | 657.7 |
362 | 189 Sơ đồ kế toán doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Lao độngl | 2010 | 657.7 |
363 | 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Lao động | 2010 | 657.7 |
364 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam = Vietnamese accounting policy for interprise | Bộ Tài chính | Thống kê | 2008 | 657.7 |
365 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Q1 ệ thống tài khoản kế toán | Hệ thống Kế toán Việt Nam | Giao thông vận tải | 2010 | 657.7 |
366 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Q2 áo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán, hệ thống sơ đồ kế toán | Bộ Tài chính | Giao thông vận tải | 2010 | 657.7 |
367 | 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp (Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa) | Võ Văn Nhị | Lao động | 2010 | 657.7 |
368 | 16 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Lao động xã hội | 2004 | 657.7 |
369 | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, bài tập và lập báo cáo tài chính | Trần Khánh Lâm | Thống kê | 2008 | 657.7 |
370 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp | Trần Phước | Thống kê | 2009 | 657.7 |
371 | Kế toán dành cho chủ doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2006 | 657.7 |
372 | 268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Lao động | 2010 | 657.7 |
373 | 133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Lao động | 2010 | 657.7 |
374 | Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 657.7 |
375 | Giáo trình kế toán tài chính | Bùi Văn Dương | Tài chính | 2008 | 657.7 |
376 | Giáo trình kế toán tài chính 3 & 4 | Bùi Văn Dương | Giao thông vận tải | 2008 | 657.7 |
377 | Tổ chưc công tác kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Phước Bảo Ấn | Phương đông | 2012 | 657.7 |
378 | Giáo trình kế toán tài chính 1 & 2 | Bùi Văn Dương | Giao thông vận tải | 2008 | 657.7 |
379 | Kế toán tài chính ( Lý thuyết - Ví dụ minh họa - Lập báo cáo tài chính theo quy định) | Nguyễn Việt Hưng | Thống kê | 2007 | 657.7 |
380 | Kế toán thương mại - Dịch vụ: Lý thuyết - Bài tập - Bài giải và mẫu câu hỏi trăc nghiệm | Trần Phước | Tài chính | 2009 | 657.7 |
381 | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp - Ghi sổ kế toán - Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Giao thông vận tải | 2008 | 657.7 |
382 | 225 Sơ đồ kế toán doanh nghiệp - Báo cáo tài chính doanh nghiệp - 6 chuẩn mực kế toán (Đợt 4) | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2005 | 657.7 |
383 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam = Vietnamese accounting policy for interprise | Bộ Tài chính | Thống kê | 2008 | 657.7 |
384 | Hệ thống kế toán doanh nghiệp : Chuẩn mực kế toán - Chuẩn mực kiểm toán | Kiểm toán | Tài chính | 2007 | 657.7 |
385 | Giáo trình kế toán tài chính P5 | Bùi Văn Dương | Giao thông vận tải | 2011 | 657.7 |
386 | Hệ thống thông tin kế toán P2 ế toán Access & phần mềm kế toán SSP | Trần Duy Vũ Ngọc Lan | [ Lưu hành nội bộ] | 2009 | 657.7 |
387 | Giáo trình kế toán tài chính 1 & 2 | Bùi Văn Dương | Giao thông vận tải | 2008 | 657.7 |
388 | Giáo trình kế toán tài chính 3 & 4 | Bùi Văn Dương | Giao thông vận tải | 2011 | 657.7 |
389 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp T2 Kế toán doanh nghiệp hiện hành , hoãn lại - Lập báo cáo tài chính hợp nhất | Trần Phước | Tài chính | 2008 | 657.7 |
390 | Hướng dẫn thực hành kế toán: Hàng tồn kho - Tài sản cố định - Các khoản công nợ trong các doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 657.7076 |
391 | Bài tập kế toán doanh nghiệp 1 | Trịnh Quốc Hùng | Phương đông | 2011 | 657.7076 |
392 | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa ( Đã cập nhật đến tháng 11 năm 2011) | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2011 | 657.7076 |
393 | Phương pháp nghiên cứu định lượng & những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - Nông nghiệp | Đinh Phi Hổ | Phương đông | 2012 | 657.7076 |
394 | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa ( Đã được sửa đổi, bổ sung theo quyết định số 144/2001/QĐ - BTC ngày 21/12/2001 của Bộ Tài chính ) | Trần Văn Việt | Thống kê | 2004 | 657.7076 |
395 | Kế toán nhà nước | Phạm Văn Đăng | Thống kê | 2007 | 657.835 |
396 | Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản và những quy định cần biết | Bùi Văn Dương | Tài chính | 2004 | 657.869 |
397 | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp xây lắp & kế toán đơn vị đầu tư | Trần Thị Hoa | Thống kê | 2001 | 657.869 |
398 | Kế toán doanh nghiệp xây lắp 2008 ( Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam) | õ Văn Nhị | Giao thông vận tải | 2008 | 657.869 |
399 | Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng ( resort) Lý luận và thực tiễn | Sơn Hồng Đức | Phương đông | 2012 | 658 |
400 | Quản trị học Bài tập - Nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh | Lao động | 2011 | 658 |
401 | Chiến lược tài chính trong quản trị kinh doanh | Nguyễn Đình Quế | Tài chính | 2008 | 658 |
402 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Trần Phước | Đại học Công nghiệp | 2010 | 658 |
403 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Văn Dược | Thống kê | 2008 | 658 |
404 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Lê Thị Minh Tuyết | Kinh tế | 2013 | 658 |
405 | Quản trị kinh doanh: Sản xuất và tác nghiệp | NguyễnVăn Dung | Tài chính | 2009 | 658 |
406 | Nâng cao lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Nghiên cứu trường hợp các siêu thị tại TP Hồ Chí Minh: Ứng dụng nghiên cứu định lượng trong kinh doanh | Nguyễn Xuân Hiệp | Lao động | 2012 | 658.0959 |
407 | Quản trị tài chính doanh nghiệp Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập đáp án | Nguyễn Văn Nam | Giao thông vận tải | 2009 | 658.15 |
408 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | NguyễnVăn Dung | Giao thông vận tải | 2011 | 658.15 |
409 | Phân tích báo cáo tài chính ( Lý thuyết, Bài tập & bài giải) | Đặng Kim Cương | Giao thông vận tải | 2009 | 658.15 |
410 | Quản trị tài chính doanh nghiệp Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập đáp án | Nguyễn Văn Nam | Giao thông vận tải | 2009 | 658.15 |
411 | Tài chánh công ty: Các nguyên tắc căn bản & các áp dụng = Corporate finance: Core principles and applications | Dương Hữu Hạnh | Phương đông | 2011 | 658.15 |
412 | Lý thuyết quản trị tài chính | Vũ Thị Bích Quỳnh | Thống kê | 2008 | 658.15 |
413 | Mô hình và cơ chế vận hành kế toán quản trị trong doanh nghiệp | Huỳnh Lợi | Tài chính | 2009 | 658.1511 |
414 | Kế toán quản trị | Đặng Kim Cương | Thống kê | 2007 | 658.1511 |
415 | Kế toán quản trị | Huỳnh Lợi | Giao thông vận tải | 2009 | 658.1511 |
416 | Kế toán quản trị (Lý thuyết - Bài tập - Bài giải) | Nguyễn Thị Loan | Kinh tế | 2013 | 658.1511 |
417 | Kế toán quản trị P2 hân tích CVP - Dự toán - Đánh giá trách nhiệm- Định giá bán - Thông tin thích hợp để ra Quyết định Lý thuyết - Bài tập - Bài giải | Nguyễn Thị Thu Hiền | Đại học Công nghiệp | 2010 | 658.1511 |
418 | Kế toán quản trị | Trịnh Quốc Hùng | Phương đông | 2011 | 658.1511 |
419 | Kế toán quản trị | Huỳnh Lợi | Giao thông vận tải | 2012 | 658.1511 |
420 | Kế toán quản trị Lý thuyết, bài tập và bài giải P1 ế toán chi phí | Cao Thị Cẩm Vân | Lao động - xã hội | 2010 | 658.1511 |
421 | Giáo trình môn học kế toán quản trị | Phạm Xuân Thành | Phương đông | 2010 | 658.1511 |
422 | Tiếp thị thực hành cạnh tranh bằng hiệu quả | Đỗ Thùy Vân | Giao thông vận tải | 2007 | 658.1511 |
423 | Kế toán quản trị (Bài tập -và bài giải) | Đặng Kim Cương | Thống kê | 2008 | 658.1511 |
424 | Kế toán quản trị | Trần Văn Tùng | Lao động | 2011 | 658.1511 |
425 | Kế toán quản trị ( Bài tập và bài giải) | Đặng Kim Cương | Thống kê | 2010 | 658.1511 |
426 | Thực hành tiếp thị du khách trong 30 ngày | Hương Huy | Giao thông vận tải | 2007 | 658.1511 |
427 | Kế toán quản trị | Đào Tất Thắng | Kinh tế | 2013 | 658.1511 |
428 | Các nguyên tắc quản trị hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu ( Nguyên tắc và thực hành) = Contemporary management principles in the global economy ( Princeples and practice) | Dương Hữu Hạnh | Giao thông vận tải | 2009 | 658.1511 |
429 | Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị | Huỳnh Lợi | Thống kê | 2008 | 658.1511076 |
430 | Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị | Huỳnh Lợi | Thống kê | 2007 | 658.1511076 |
431 | Quản trị rủi ro ngân hàng trong nền kinh tế toàn cầu = Bank risk management in the global economy Principles and practice | Dương Hữu Hạnh | Tài chính | 2009 | 658.155 |
432 | Quản trị rủi ro ngân hàng trong nền kinh tế toàn cầu = Bank risk management in the global economy | Dương Hữu Hạnh | Lao động | 2013 | 658.155 |
433 | Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu = Enterprise risk management in a global economy principles and practices Nguyên tắc và thực hành | Dương Hữu Hạnh | Lao động | 2013 | 658.155 |
434 | Chiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2009 | 658.155 |
435 | Quản trị nguồn nhân lực Bài tập và nghiên cứu tình huống | Nguyễn Văn Dung | Phương đông | 2011 | 658.3 |
436 | Quản trị nguồn nhân lực 2 | Hương Huy | Giao thông vận tải | 2008 | 658.3 |
437 | Cẩm nang dành cho chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ | Nguyễn Công Bình | Giao thông vận tải | 2008 | 658.4 |
438 | Nghệ thuật lãnh đạo | Phạm Thanh Loan | Phương đông | 2011 | 658.4 |
439 | Hoạch định chiến lược theo quá trình | Griinig Rudolf | Khoa học và kỹ thuật | 2009 | 658.4 |
440 | Phân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng | Phan Phúc Hiếu | Giao thông vận tải | 2007 | 658.401 |
441 | Quản trị chiến lược bài tập và nghiên cứu tình huống | Nguyễn Văn Dung | Phương đông | 2011 | 658.4012 |
442 | Cạnh tranh dành khách hàng & chiến thắng bằng giá trị Những chiến lược đột phá nhằm thống lĩnh thị trường | Đặng Kim Cương | Lao động - Xã hội | 2007 | 658.4012 |
443 | Phương pháp hoạch định chiến lược | Hương Huy | Giao thông vận tải | 2007 | 658.4012 |
444 | Quản trị chiến lược = Strategic management | Lê Quang Khôi | Phương đông | 2011 | 658.4012 |
445 | Giáo trình quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh | Nguyễn Mạnh Hùng | Phương đông | 2013 | 658.4012 |
446 | Bài tập & bài giải gqản trị dự án hiện đại | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2010 | 658.404 |
447 | Đầu tư quốc tế | Lê Quang Huy | Kinh tế | 2013 | 658.404 |
448 | Quản trị dự án đầu tư trong nước và quốc tế | Võ Thanh Thu | Thống kê | 1996 | 658.404 |
449 | Người dẫn đầu thành công | Thanh Trúc | Lao động - Xã hội | 2007 | 658.409 |
450 | Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2009 | 658.4092 |
451 | Kinh doanh quốc tế trong thị trường toàn cầu = International business in the global market | Dương Hữu Hạnh | Lao động - xã hội | 2006 | 658.45 |
452 | Văn hóa tổ chức và lãnh đạo | Phan Đình Quyền | Giao thông vận tải | 2010 | 658.459 |
453 | Quản trị vận hành hiện đại & chuỗi cung ứng | Chase Richard B | Kinh tế | 2015 | 658.5 |
454 | Quản trị sản xuất & vận hành ( Lý thuyết và bài giải toán) | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 658.5 |
455 | Quản lý chuỗi cung ứng | Nguyễn Công Bình | Thống kê | 2008 | 658.5 |
456 | Quản lý chiến lược chuỗi cung ứng | Roussel Josept | Thống kê | 2008 | 658.5 |
457 | Bài tập và bài giải quản trị vận hành hiện đại ( Quản trị sản xuất và dịch vụ) | Lưu Đan Thọ | Tài chính | 2015 | 658.5076 |
458 | Nghệ thuật đàm phán | Nguyễn Thị Thu | Giao thông vận tải | 2008 | 658.723 |
459 | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay = 100 great marketing ideas Từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới | Blythe Jim | Trẻ | 2015 | 658.8 |
460 | Chiến lược & chiến thuật quảng bá Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2009 | 658.8 |
461 | Quản trị hoạt động thị trường tiêu dùng | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2009 | 658.8 |
462 | Quản trị marketing | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2012 | 658.8 |
463 | 100 chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí | Hương Huy | Giao thông vận tải | 2007 | 658.8 |
464 | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2009 | 658.8 |
465 | Marketing công nghiệp | Haas Robert W | Hồng đức | 2014 | 658.8 |
466 | Quản trị kênh phân phối | Trần Văn Thi | Thống kê | 2008 | 658.8 |
467 | Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2009 | 658.8 |
468 | Nghiên cứu tiếp thị | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 658.8 |
469 | Bí mật thiên niên kỷ: Bạn biết gì về điều bạn chưa từng biết T1 3: Tinh hoa kinh doanh theo mạng | Trần Trung Kiên | Phương đông | 2012 | 658.8 |
470 | 101 chiêu thức tiếp thị nhanh, rẻ và đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả | Nghiêm Hạnh | Thống kê | 2008 | 658.8 |
471 | Bí mật thiên niên kỷ: Bạn biết gì về điều bạn chưa từng biết T1 2: Phát minh vĩ đại của nhân loại | Trần Trung Kiên | Phương đông | 2012 | 658.8 |
472 | Giáo trình marketing căn bản | Huỳnh Văn Hồng | Kinh tế | 2013 | 658.8007 |
473 | 6 sigma dành cho nhà quản lý | Hương Huy | Giao thôn vận tải | 2007 | 658.81 |
474 | Thành công trong bán hàng: Những kỹ năng và công cụ tạo nên sự khác biệt nhằm giúp bạn bán được hàng | Thúy Nga | Giao thông vận tải | 2008 | 658.81 |
475 | Thương hiệu kết nối khách hàng | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 658.827 |
476 | Xây dựng thương hiệu mạnh | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2009 | 658.827 |
477 | Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2009 | 658.827 |
478 | A complaint is a Gift = Nghệ thuật chinh phục khách hàng | Moller Claus | Tổng hợp | 2015 | 658.8343 |
479 | Nghệ thuật kết nối với khách hàng | Phạm Thị Thu Thủy | Thống kê | 2007 | 658.8343 |
480 | Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management | Nguyễn Văn Dung | Giao thông vận tải | 2010 | 658.8343 |
481 | Thương mại điện tử | Nguyễn Văn Hùng | Kinh tế | 2013 | 658.84 |
482 | Thương mại điện tử | Bùi Văn Danh | Phương đông | 2011 | 658.84 |
483 | Khách hàng - Doanh nghiệp hợp tác cùng phát triển | Vũ Thu Phương | Thống kê | 2008 | 658.85 |
484 | Nghệ thuật quảng cáo: Bí ẩn của sự thành công | Nguyễn Việt | Lao động - Xã hội | 2008 | 659.19 |
485 | Nghệ thuật quảng cáo | Nguyễn Văn Hà | Lao động - Xã hội | 2006 | 659.19 |
486 | Hướng dẫn thực hiện công tác vệ sinh an toàn thực phẩm | Vũ Đình Quyền | Lao động - Xã hội | 2006 | 660.2804 |
487 | Công nghệ vi sinh: Sách chuyên khảo | Lương Đức Phẩm | Khoa học tự nhiên và công nghệ | 2015 | 660.6 |
488 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm: Phần 1 | Phạm Tuấn Anh | Bách khoa | 2009 | 664.02 |
489 | Quản lý chất lượng thực phẩm | Đống Thị Anh Đào | Đại học quốc gia | 2014 | 664.0684 |
490 | Tinh bột, khai thác và ứng dụng | Trương Thị Minh Hạnh | Đại học Bách khoa | 2007 | 664.23 |
491 | Tinh bột, khai thác và ứng dụng | Trương Thị Minh Hạnh | Đại học Bách khoa | 2007 | 664.23 |
492 | Tinh bột, khai thác và ứng dụng | Trương Thị Minh Hạnh | Đại học Bách khoa | 2007 | 664.23 |
493 | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm | Trần Đức Ba | Đại học Công Nghiệp TPHCM | 2010 | 664.852 |
494 | Các quá trình nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm | Nguyễn Nhật Minh Phương | Nông nghiệp | 2011 | 664.94 |
495 | Công nghệ và thiết bị uốn thép hình và ống | Lê Thái Hùng | Đại học Bách khoa Hà Nội | 2015 | 669.142 |
496 | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC | Trần Vĩnh Hưng | Khoa học và kỹ thuật | 2015 | 670.2854 |
497 | Tự động hóa quá trình sản xuất | rần Thế San | Khoa học và kỹ thuật | 2013 | 670.427 |
498 | Nghề nguội cơ bản | Nguyễn Bá Thính | Lao động - Xã hội | 2015 | 671.3 |
499 | Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao: HVOF - HVAF - D-Gun | Đinh Văn Chiến | Khoa học và Kỹ thuật | 2014 | 671.73 |
500 | Độ bền mỏi của kết cấu thép hàn | Phạm Huy Chính | Xây dựng | 2014 | 672 |
501 | Công nghệ sản xuất bột giấy T1 Sản xuất bột hóa | Lê Quang Diễn | Bách khoa | 2015 | 676 |
502 | Công nghệ sản xuất bột giấy T1 Sản xuất bột hóa | Lê Quang Diễn | Bách khoa | 2015 | 676 |
503 | Đo lường trong dệt may | Đào Duy Thái | Đại học quốc gia | 2014 | 677.0287 |
504 | Đo lường trong dệt may | Đào Duy Thái | Đại học quốc gia | 2014 | 677.0287 |
505 | Thiết kế trang phục trên Mannequin | Hồ Tường Vy | Đại học Quốc gia TpHồ Chí Minh | 2015 | 687.07 |
506 | Gerber & thiết kế trang phục | Nguyễn Thị Mộng Hiền | Đại học Quốc gia TpHồ Chí Minh | 2015 | 687.07 |
507 | Gerber & thiết kế trang phục | Nguyễn Thị Mộng Hiền | Đại học Quốc gia TpHồ Chí Minh | 2015 | 687.07 |
508 | Thiết kế trang phục trên Mannequin | Hồ Tường Vy | Đại học Quốc gia TpHồ Chí Minh | 2015 | 687.07 |
509 | Giáo trình quản lý hoạt động xây dựng | Lương Xuân Hùng | Đại học quốc gia | 2009 | 690 |
510 | Cấp khí đốt | Hoàng Thị Hiền | Khoa học và kỹ thuật | 2009 | 697.0028 |
511 | Luật thể dục, thể thao ( Có hiệu lực từ 01/07/2007) | Lao động - Xã hội | 2007 | 796.4 | |
512 | Chế tạo sữa tắm từ hoa hồng | ebook | |||
513 | Chế tạo cột khử Cadimi để xử lý mẫu Nitrat | ebook | |||
514 | Đánh giá khả năng chế tạo màng mỏng SnS bằng phương pháp kết tụ hóa học không sử dụng chất ức chế. | ebook | |||
515 | Nghiên cứu quá trình trích ly Acid hữu cơ lấy từ mỏ than bùn của công ty TNHH MTV Phước Hưng. | ebook | |||
516 | Nghiên cứu điều chế TiO2 kích thước Nanomet. | ebook | |||
517 | Nghiên cứu các quá trình tối ưu hóa acid humic thành muối Humate bằng các kỹ thuật hóa hoc. | ebook | |||
518 | Khảo sát quy trình phối liệu trong kem massa mặt. | ebook | |||
519 | Định lượng kháng sinh Tetracycline trong thịt, trứng và thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp Elisa. | ebook | |||
520 | Định lượng chất kháng sinh Chloramphenicol trong thịt trứng và thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp Elisa. | ebook | |||
521 | Định lượng Kalisorbat và natri benzoat HPLC, đầu dò DAD trên mẫu nước ngot. | ebook | |||
522 | Nghiên cứu tổng hợp màng chỉ thị để nhận biết và bảo quản chất lương lương thực | ebook | |||
523 | Khảo sát các phương pháp chiết carotene trong quả chanh dây | ebook | |||
524 | Định Lượng Cafein trong trà bằng HPLC, đầu dò DAD | ebook | |||
525 | Định Lượng Cafein trong Cafe bằng HPLC, đầu dò DAD | ebook | |||
526 | Khảo sát các phương pháp chiết carotene trong quả chanh dây | ebook | |||
527 | Vitamin tan trong nước: Bài tập môn hóa sinh. | ebook | |||
528 | Khảo sát quá trình tách tinh dầu gấc có hỗ trợ vi sóng. | ebook | |||
529 | Khảo sát quy trình xác định Acid Humic trong phân hữu cơ bằng phương pháp Walkley - Black. | ebook | |||
530 | Khảo sát quy trình xác định cacbon hữu cơ tổng số trong phân hữu cơ bằng phương pháp Walkley - Black. | ebook | |||
531 | Nghiên cứu các quá trình trích ly, làm giàu Acid humic trong nguồn than bùn ở Kiên Giang. | ebook | |||
532 | Nghiên cứu sử dụng chất màu từ củ quả . | ebook | |||
533 | Nghiên cứu giá thể trồng cây từ lục bình. | ebook | |||
534 | Nghiên cứu thành phần hóa học của trái đủng bằng dịch chiết Metanol phân đoạn. | ebook | |||
535 | Nghiên cứu tổng hợp sơn Epoxymio. | ebook | |||
536 | Nghiên cứu giá thể trồng cây từ phế phẩm nông . | ebook | |||
537 | Nghiên cứu sản phẩm giấy mỹ thuật từ phế phẩm nông nghiệp. | ebook | |||
538 | Nghiên cứu vật liệu composite nhẹ có kết cấu lõi tổ ong. | ebook | |||
539 | Sử dụng của phương pháp phân tích sắc ký khí | ebook | |||
540 | Nghiên cứu sử dụng hoa Atiso đỏ trong chế tạo mỹ phẩm | ebook | |||
541 | Thẩm định các phương pháp xác định Canxi trong thức ăn chăn nuôi | ebook | |||
542 | Thẩm định các phương pháp xác định Cacbon tổng số trong phân bón bằng phương pháp Walkley-back | ebook | |||
543 | Tối ưu quy trình tách Kali sorbat và Natri benzoat bằng HPLC, đầu dò DAD | ebook | |||
544 | Thẩm định phương pháp xác định Acid humic trong phân bón bằng phương pháp Walkley - Black. | ebook | |||
545 | Tổng hợp một dẫn xuất mới của sulfonylurea từ benzaldehede và acetophenone | ebook | |||
546 | Tổng hợp một dẫn xuất mới của sulfonylurea từ và acetophenone và salicylaldehede | ebook | |||
547 | Nghiên cứu vật liệu composite có kết cấu lõi hỗn | ebook | |||
548 | Xác định hàm lượng polyphenol trong lá ổi | ebook | |||
549 | Xác định hàm lượng Vitamin C trong hoa quả | ebook | |||
550 | Food Analysis | ebook | |||
551 | Microencapsulation in the Food Industry: A Practical Implementation Guide | ebook | |||
552 | Thông tư hướng dẫn quản lý phụ gia thực phẩm | ebook | |||
553 | Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia đối với các sản | ebook | |||
554 | Bài giảng thực phẩm chức năng | ebook | |||
555 | Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai: | ebook | |||
556 | Quy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật | ebook | |||
II | SÁCH NGOẠI VĂN | | | | |
562 | Advanced thermodynamics engineering | ebook | |||
563 | Advanced_Control_Engineering | ebook | |||
564 | Advances in Robotics, Automation and Control | ebook | |||
565 | C # for programmes second edition | ebook | |||
566 | Dao động kỹ thuật | ebook | |||
567 | Geometrical Theory Of Dynamical Fluid Flows | ebook | |||
568 | Instrumentation For Process Measurement And Control | ebook | |||
569 | Manufacturing Engineering and Technology | ebook | |||
570 | NON-LINEAR FINITE ELEMENT ANALYSIS OF SOLIDS AND STRUCTURES SECOND EDITION | ebook | |||
571 | Programming 8-bit PIC microcontrollers in C with interactive hardware simulation. | ebook | |||
572 | Renewable Energy: Technology, economics and | ebook | |||
573 | Smart Materials | ebook | |||
574 | Structural Dynamics for Engineers | ebook | |||
575 | Vật Liệu Composite - Cơ Học và Công Nghệ | ebook |