TT |
NHAN ĐỀ |
TÁC GIẢ |
NĂM XB |
KÝ HIỆU XẾP GIÁ |
SỐ BẢN |
1 |
1000 listening
comprehension practice test items for the new TOEIC test |
Jim Lee |
2016 |
428.3 |
10 |
2 |
1000 reading
comprehension pratice test items for the new TOEIC test |
Lee, Jim |
2017 |
428.24 |
10 |
3 |
1001 ý tưởng đột
phá trong quảng cáo |
Dupont, Luc |
2019 |
658.1 |
2 |
4 |
2019 TOEIC maximize
your new TOEIC score with 5 full similation tests |
|
2019 |
428.0076 |
10 |
5 |
31 high-scoring
formulas to answer the IELTS speaking questions |
Palley, Jonathan |
2016 |
428.24 |
5 |
6 |
6 phát minh làm nên
thời đại: Thế giới hiện đại được hình thành thế nào? |
Johnson, Steven |
2018 |
303.483 |
2 |
7 |
7 câu hỏi "thần
kỳ" của mọi sếp giỏi: Nói ít đi, hỏi nhiều hơn và lãnh đạo
hiệu quả hơn |
Bungay Stanier, Michael |
2018 |
658.3 |
2 |
8 |
99 việc cần làm
trước tuổi 30 |
Phạm Minh Thuận |
2019 |
158.1 |
2 |
9 |
A seft-taught course
to achieve new TOEIC |
Putlack Micheal.A |
2019 |
428.0076 |
5 |
10 |
ABC TOEIC : Reading
comprehension |
Park Hye Yeong |
2019 |
428.4 |
5 |
11 |
Academic vocabulary in
use: từ vựng tiếng Anh học thuật |
McCarrthy Michael |
2016 |
428.1 |
5 |
12 |
AI trong cuộc cách
mạng công nghệ 4.0: Con đường ngắn nhất để phát triển doanh nghiệp |
Agrawal, Ajay |
2019 |
658.0563 |
2 |
13 |
Atlas Giải phẫu
người |
Frank.H.Netter, MD |
1999 |
612.007 |
1 |
14 |
Bạn làm gì với
một cơ hội?: What do you do a chance? |
Kobi Yamada |
2019 |
895.63 |
2 |
15 |
Báo cáo thường niên năm 2011: Cam kết hướng đến
giá trị |
Ma San Group |
2011 |
332.09597 |
1 |
16 |
Bí quyết học giỏi
- Phương pháp học tập chủ động để thành công: The middle school
student's guide to academic success |
Nemelka Blake |
2018 |
373 |
2 |
17 |
Bí quyết học nhanh
nhớ lâu: How to improve your memory for study |
Hancock Jonathan |
2019 |
153.14 |
2 |
18 |
Bí quyết thành công
cho bạn trẻ |
Canfield Jack |
2017 |
158.1 |
2 |
19 |
Cải thiện năng lực
trí não 1: Phương pháp tư duy & kích hoạt trí não |
Buzan, Tony |
2017 |
153.12 |
2 |
20 |
Cải thiện năng lực
trí não 2: Duy trì năng lực não bộ |
Buzan Tony |
2018 |
153.12 |
2 |
21 |
Cẩm nang CEO khởi
nghiệp: Những bài học thiết thực để gầy dựng một doanh nghiệp
thành công |
Blumberg, Matt |
2018 |
658.4092 |
2 |
22 |
Cẩm nang ngân hàng
đầu tư |
Mạc Quang Huy |
2009 |
332.66 |
2 |
23 |
Cẩm nang tư duy học
tập và nghiên cứu |
Paul Richard |
2019 |
370.152 |
1 |
24 |
Connection kết nối:
Lời khuyên sinh viên Việt Nam |
John Vu 1950 |
2017 |
305.235 |
2 |
25 |
Công nghệ chiết
Pectin từ một số thực vật phổ biến ở Việt Nam |
Đặng, Xuân Cường |
2017 |
660.6 |
2 |
26 |
Công nghệ sản xuất
đồ uống: Sách chuyên khảo |
Đặng, Xuân Cường |
2019 |
663 |
6 |
27 |
Công nghệ thu nhận
Polyphenol rong biển cơ sở khoa học và ứng dụng |
Đặng, Xuân Cường |
2017 |
660.6 |
6 |
28 |
Cứ bay rồi sẽ cao |
Nguyễn Phi Vân |
2018 |
646.7 |
2 |
29 |
Chết vì chứng
khoán : Câu chuyện về một nhà đầu tư chứng khoán vĩ đại nhất mọi
thời đại |
Livermore Jesse |
2007 |
332.645092 |
1 |
30 |
Chiếc dù của bạn
màu gì : Bí quyết chọn nghề |
Christen Carol |
2017 |
650.1 |
2 |
31 |
Chiến lược và sáng
tạo : 100 bài học truyền cảm hứng |
Raison Mark |
2018 |
658.4094 |
2 |
32 |
Chiến tranh tiền tệ
|
Hongbing Song |
2008 |
332.41 |
1 |
33 |
Đánh thức con người
phi thường trong bạn : Awaken the giant within |
Robbins, Anthony |
2019 |
158.1 |
2 |
34 |
Đầu tư tài chính |
Phan Thị Bích
Nguyệt |
2005 |
332.6 |
2 |
35 |
Đọc sách món quà
mang cả tương lai |
Vũ, Phi Yên |
2019 |
028.55 |
2 |
36 |
Độc học thực phẩm:
Food toxicology |
Lê Huy Bá |
2017 |
615.908 |
1 |
37 |
English collocations
advanced in use: Tự vựng tiếng Anh thực hành |
O'Dell Felicity |
2019 |
428.1 |
5 |
38 |
Essential words for
the Toeic: Barron's the leader in test preparation: |
Lin Lougheed |
2018 |
428.20711 |
5 |
39 |
Gạt bỏ lối mòn tư
duy phá cách: Trau dồi trí tuệ - Thử thách thông minh |
Moore, Gareth |
2017 |
793.73 |
2 |
40 |
Giáo trình chuẩn
HSK 4 - Sách bài tập : = 标准教程 4 . T.1 |
Khương Lệ Bình |
2017 |
495.1800711 |
3 |
41 |
Giáo trình chuẩn
HSK 4 - Sách bài tập : = 标准教程 4 . T.2 |
Khương Lệ Bình |
2017 |
495.1800711 |
3 |
42 |
Giáo trình chuẩn
HSK 4: = 标准教程 4 . T.1 |
Khương Lệ Bình |
2019 |
495.1800711 |
3 |
43 |
Giáo trình chuẩn
HSK 4 : = 标准教程 4 . T. |
Khương Lệ Bình |
2017 |
495.1800711 |
3 |
44 |
Giáo trình Hán ngữ
, 汉语教程. Trần Thị Thanh
Liêm ... (và nh.ng. khác) chủ biên |
|
2019 |
495.1 |
3 |
45 |
Giáo trình Hán ngữ
3 . Quyển thượng |
Jiaocheng Hanyu |
2019 |
495.18 |
3 |
46 |
Giáo trình Hán ngữ
4 . T2 , Quyển hạ |
Jiaocheng Hanyu |
2019 |
495.18 |
3 |
47 |
Giáo trình Hán ngữ
5 . T3 , Quyển thượng |
Jiaocheng Hanyu |
2018 |
495.18 |
3 |
48 |
Giáo trình Hán ngữ
6 . T3 , Quyển hạ |
Jiaocheng Hanyu |
2019 |
495.18 |
3 |
49 |
Giáo trình hệ
thống thông tin kế toán Excel kế toán |
Trần Phước |
2019 |
657.0711 |
20 |
50 |
Giáo trình kế toán
tài chính doanh nghiệp . T.1 |
Trần Phước |
2019 |
657.7 |
20 |
51 |
Giáo trình luật
hiến pháp Việt Nam |
Nguyễn Đăng Dung |
2018 |
342.5970207 |
2 |
52 |
Giáo trình tài
chính doanh nghiệp . T.1 |
Nguyễn Thị Trúc
Phương |
2019 |
332 |
20 |
53 |
Giáo trình thanh
toán quốc tế |
Phan Ngọc Trung |
2019 |
332.042 |
20 |
54 |
Giáo trình thị
trường tài chính |
Nguyễn Nam Thắng |
2019 |
332 |
20 |
55 |
Giáo trình thuế |
Bùi Hồng Điệp |
2019 |
336.207 7 |
20 |
56 |
Giáo trình thực
hành thiết kế kiến trúc với VRAY và SKETCHUP |
Phạm Quang Huy |
2019 |
721 |
2 |
57 |
Hành trang vào đời:
Cuốn sách cần thiết cho các bạn trẻ khám phá cuộc sống P |
Campbell David P |
2018 |
158.1 |
2 |
58 |
Hành trình đến
thành công của tuổi trẻ: Success express for teens |
Leslie, Roger |
2016 |
155.5182 |
2 |
59 |
Học giỏi cách nào đây:
Why study smart? |
Teo Aik Cher |
2019 |
371.30281 |
2 |
60 |
Học từ vấp ngã để
từng bước thành công |
Maxwell John C |
2017 |
158 |
2 |
61 |
Huy động vốn : Khó
mà dễ!: cách thuyết phục đánh gục nhà đầu tư |
Cremades, Alejandro |
2018 |
658.15224 |
2 |
62 |
IELTS - The ultimate
guide to academic reading: includes 5 complete practice tests with answers
explained |
Wattie Mike |
2018 |
428.24 |
5 |
63 |
IELTS 5 practice test:
Academic Set 1 Test No. 1 - 5 : High Score's Choice Series Braverman, Robert
Nicholson |
Simone Braverman |
2017 |
428 |
5 |
64 |
IELTS 5 practice test:
Academic Set 2 Test No. 6 - 10 : High Score's Choice Series |
Simone Braverman |
2017 |
428 |
5 |
65 |
IELTS 5 practice
tests. Academic set 3: tests No. 11-15 |
Braverman, Simone |
2017 |
428.240 76 |
5 |
66 |
IELTS grammar (5.5 -
7.5) |
Davis Fiona |
2018 |
428.2076 |
5 |
67 |
IELTS Listening Skills
and Strategies |
Wattie Mike |
2018 |
428.24 |
5 |
68 |
IELTS practice tests
& tips (5.5 - 7.5): Includes 12 boots your score lessons! |
Joiner Liz |
2018 |
428.0076 |
5 |
69 |
Ielts Speaking Success
- Skills Strategies and Model Answers |
Wattie, Mike |
2019 |
428.240 |
5 |
70 |
IELTS The complete
guide to academic reading : plus 5 complete practice tests with answers |
Biggerton Phil |
2014 |
428.24 |
5 |
71 |
IELTS vocabulary (5.5
- 7.5) |
Moore Julie |
2918 |
428.1076 |
5 |
72 |
IELTS Wrting Step by
Step . Task 1 and 2 |
Wattie, Mike |
2019 |
428.240 |
5 |
73 |
Key words for IELTS.
Book 1 , Starter |
|
2019 |
428.24 |
5 |
74 |
Key words for IELTS.
Book 2 , Improver |
|
2019 |
428.2 |
5 |
75 |
Key words for IELTS.
Book 3 , Advanced |
Key words for IELTS |
2018 |
428.2 |
5 |
76 |
Key words for the
TOEIC test |
|
2013 |
428.2 |
5 |
77 |
Kiến tạo thế hệ
Việt Nam ưu việt: Tiếng Anh và 6 chìa khóa vàng tự tin mở cửa thế
giới |
Vu John |
2018 |
650.1 |
2 |
78 |
Kỷ luật = Tự do |
Willink Jocko |
2018 |
158.1 |
2 |
79 |
Kỹ năng bán hàng:
Bán mọi thứ thật dễ dàng |
Brooks William T |
2018 |
658.85 |
2 |
80 |
Khi mọi điểm tựa
đều mất: Happy for no reason |
Shimoff Marci |
2019 |
158.1 |
2 |
81 |
Khó cỡ nào cũng
gõ |
Watanabe Ken |
2018 |
153.43 |
2 |
82 |
Không diệt không sinh
đừng sợ hãi |
Thích Nhất Hạnh |
2018 |
294.3444 |
4 |
83 |
Không phải thiếu may
mắn chỉ là chưa cố gắng |
2 1/2 Bạn Tốt |
2019 |
158.1 |
2 |
84 |
Lãnh đạo bằng câu
hỏi: Tìm giải pháp và lãnh đạo hiệu quả thông qua câu hỏi |
Marquardt Michael J |
2019 |
658.45 |
2 |
85 |
Lịch sử Châu Âu |
Đỗ, Đức Thịnh |
2005 |
940 |
1 |
86 |
Listening strategies
for the IELTS test . Book 1 |
Lý Á Tân |
2017 |
428.3 |
5 |
87 |
Listening strategies
for the IELTS test . Book2, Revised and updated |
Lý, Á Tân |
2017 |
428.24 |
5 |
88 |
Luật thủy sản |
|
2004 |
343.07692 |
1 |
89 |
Lý thuyết trò chơi
và ứng dụng trong quản trị - kinh doanh |
Lê Hồng Nhật |
2018 |
658.4012 |
2 |
90 |
Mindset for ielts:
Student's book 1 |
Archer Greg |
2017 |
428 |
3 |
91 |
Mindset for ielts:
Student's book 2 |
Greg Archer |
2017 |
428 |
3 |
92 |
Mindset for ielts:
Student's book foundation |
Greg Archer |
2017 |
428 |
3 |
93 |
Nền tảng và ứng
dụng của bản đồ tư duy : Ultimate book of mind maps |
Buzan Tony |
2017 |
153.1 |
2 |
94 |
Nói ít lại làm
nhiều hơn : 7 bước để đạt được mục tiêu cuộc đời |
Tracy Brian |
2018 |
158.1 |
2 |
95 |
Nghệ thuật săn việc
2.0; Hoàng Thu, Minh Hà dịch |
Levinso Jay Conrad |
2011 |
650.14 |
2 |
96 |
Ngôn ngữ & Ý
thức |
Chomsky Noam |
2013 |
401 |
2 |
97 |
Ngữ pháp tiếng
Nhật căn bản |
Hoàng Quỳnh |
2018 |
495.65 |
3 |
98 |
Những điều trường
Harvard thật sự dạy bạn: What they teach you at Harvard business school |
Broughton, Philip
Delves |
2017 |
650.1 |
2 |
99 |
Polysaccharide rong
đỏ tính chất lưu biến và ứng dụng : Sách chuyên khảo |
Đặng, Xuân Cường |
2017 |
664 |
3 |
100 |
QuickPrep new TOEIC
600: 3 actual tests: For the revised test format 2019 in Vietnam. Vol.1 |
Putlack Micheal A |
2019 |
428.0076 |
10 |
101 |
QuickPrep new TOEIC
600: 3 actual tests: For the revised test format 2019 in Vietnam . Vol.2 |
Putlack, Michael A |
2019 |
428.0076 |
10 |
102 |
Sáng tạo vô biên
phải điên mới chất!: Things are what you make of them |
J.Kurtz Adam |
2018 |
650.1 |
2 |
103 |
Sẽ không sao mặc
đời lao nhao |
Trần Trinh Tường |
2018 |
158 |
2 |
104 |
Sổ tay lượng từ
trong tiếng Hán hiện đại: 现代汉语量词手册 |
Thu Trang |
2013 |
495.181 |
3 |
105 |
Sổ tay viết văn
tiếng Anh = Advanced English composition:
Trình độ sơ cấp |
Tôn Nhã Linh |
2016 |
428 |
1 |
106 |
Sổ tay viết văn
tiếng Anh = Advanced English composition: Trình độ nâng cao |
Tôn Nhã Linh |
2016 |
428.2 |
1 |
107 |
Starter Toeic |
Taylor, Anne |
2015 |
425 |
1 |
108 |
Sự quyến rũ của
thương hiệu: Các nhà tiếp thị xây dựng những thương hiệu ấn tượng
như thế nào? |
Weber Daryl |
2018 |
658.827019 |
2 |
109 |
Sức mạnh của ngôn
từ: Words that win |
Gabor, Don |
2019 |
153.6 |
2 |
110 |
Tại sao cần đơn
giản ?: Why simplify? Cher ; Việt Khoa, Việt Khương, An Bình dịch |
Cher, Aik Teo |
2018 |
158.1 |
2 |
111 |
Tại sao lo lắng?
Hãy vui lên! |
Teo Aik Cher |
2019 |
646.700835 |
2 |
112 |
Tại sao phải hành
động: Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay |
Cher Teo Aik |
2017 |
158 |
2 |
113 |
Tạo lập kế hoạch
kinh doanh hoàn hảo |
Barrow Colin |
2018 |
658.4012 |
2 |
114 |
Tiếng Nhật cho mọi
người: Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe |
Makino Akiko |
2018 |
495.683 |
3 |
115 |
Tiếng Nhật cho mọi
người: Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe |
Makino Akiko |
2018 |
495.683 |
3 |
116 |
Tin vào chính mình |
Nguyễn, Tuấn Quỳnh |
2018 |
650.1 |
2 |
117 |
TNT TOEIC basic |
Lori |
2019 |
428.3 |
10 |
118 |
TNT TOEIC intensive |
Lori |
2019 |
428.3 |
5 |
119 |
TOEIC preparation LC +
RC . Vol 2 |
Park Hye Young |
2019 |
428.0076 |
10 |
120 |
TOEIC preparation LC +
RC |
Park Hye Young |
2019 |
428.0076 |
10 |
121 |
Toeic reading
comprehension 730 |
Park Seong-Uk |
2011 |
428.24 |
5 |
122 |
TOEIC training
listening comprehension 730 |
Lee Jim |
2011 |
428.24 |
5 |
123 |
Tốt như vàng : Bí
quyết làm giàu và sống hạnh phúc |
Hill, Napoleon |
2018 |
650.1 |
2 |
124 |
Tuổi trẻ khát vọng
và nỗi đau |
Rando Kim |
2013 |
158.10835 |
2 |
125 |
Tuổi trẻ trong ví
bạn mua được gì |
Lý Thành Cơ |
2018 |
895.92284 |
2 |
126 |
Từ bỏ thì dễ vượt
lên chính mình mới khó |
Ngô Mục Thiên |
2017 |
158.1 |
2 |
127 |
Tư duy có hệ thống:
Tư duy đúng hướng trong thời đại quá tải thông tin |
Levitin Daniel J |
2018 |
153.42 |
2 |
128 |
Tự học tiếng Nhật
dành cho người mới bắt đầu |
Trần, Hải Quỳnh |
2019 |
495.682 |
3 |
129 |
Từ kí hiệu đến
biểu tượng |
Trịnh Bá Đĩnh |
2018 |
302.2223 |
2 |
130 |
Tự tin khởi nghiệp:
Leaving campus and going to work |
Smith, T. Jason |
2019 |
650.14 |
2 |
131 |
Thông minh hơn, nhanh
hơn, giỏi hơn : Những bí mật của năng suất trong cuộc sống và kinh
doanh |
Duhigg Charles |
2018 |
658.4013 |
2 |
132 |
Thuận tự nhiên : The
natural life |
Công ty |
2018 |
641.5 |
2 |
133 |
Truyền thông giao
tiếp : = On communication: Loại bỏ áp lực khỏi những cuộc trò
chuyện căng thẳng |
Weeks Holly |
2018 |
303.23 |
2 |
134 |
Việt Nam thời
chuyển đổi số |
Think Tank VINASA |
2019 |
338.06409 |
1 |