STT |
TÊN TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
SÁCH VIỆT VĂN |
||
1. |
Ảnh hưởng của truyền miệng điện tử ( Ewom) và hình ảnh thương hiệu đến quyết định mua sắm: nghiên cứu thực nghiệm đối với sản phẩm mỹ phẩm. |
Võ Thị Hương Giang |
2. |
Bàn về văn hóa du lịch Việt Nam / Phan Huy Xu, Võ Văn Thành |
Phan Huy Xu |
3. |
Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang |
Nguyễn Đức Quang |
4. |
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công ...( Và những người khác) |
Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công ...( Và những người khác) |
5. |
Bể lọc vật liêu lọc nổi trong dây chuyền công nghệ xử lý nước thiên nhiên / Trần Thanh Sơn |
Trần Thanh Sơn |
6. |
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển : In lần thứ tư có chỉnh sửa / Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa... ( Và những người khác) |
Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa... ( Và những người khác) |
7. |
Các giải pháp tiết kiệm năng lượng / Huỳnh Châu Duy |
Huỳnh Châu Duy |
8. |
Các kỹ năng marketing hiệu quả = Marketing toolkit : Cẩm nang kinh doanh = Harvard business essentials / Trần Thị Bích Nga dịch |
Trần Thị Bích Nga |
9. |
Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Mạnh Cường |
Nguyễn Mạnh Chinh |
10. |
Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản / Nguyễn Phú Hòa |
Nguyễn Phú Hòa |
11. |
Cơ sở từ học và các vật liệu từ tiên tiến = Introduction to magnetism and advanced magnetic materials / Nguyễn Hoàng Nghị |
Nguyễn Hoàng Nghị |
12. |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
|
13. |
Công nghệ vi hệ thống cơ điện tử / Vũ Ngọc Hùng |
Vũ Ngọc Hùng |
14. |
Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
15. |
Đánh giá môi trường chiến lược: Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Khắc Kinh... ( Và những ngưởi khác) |
Phạm Ngọc Đăng, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Khắc Kinh... (Và những ngưởi khác) |
16. |
Đánh giá một số kim loại nặng trong mẫu trầm tích biển |
Nguyễn Quốc Nguyên |
17. |
Đánh giá và đề xuất giải pháp khắc phục nợ xấu tại các ngân hàng thương mại quốcd doanh trên đia bàn Tp. Hồ Chí Minh |
Phạm Thị Kim Ánh |
18. |
Điện công nghiệp và điều khiển động cơ / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San |
Nguyễn Trọng Thắng |
19. |
Điều khiển lập trình với S7 - Tia Portal / Tự động hóa với Siemens Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc : |
Phạm Quang Huy |
20. |
Điều khiển tối ưu trong công nghệ sinh học / Hoàng Đình Hòa, Phạm Việt Cường |
Hoàng Đình Hòa |
21. |
Định lượng Beta agonists trong thức ăn gia súc và thịt heo bằng phương pháp Elisa |
Cao Thị Hồng Vân |
22. |
Định lượng paraben bằng hplc, đầu dò dad trong gel rửa mặt |
Cù Đức Anh |
23. |
Định lượng paraben bằng hplc, đầu dò dad trong sữa rửa mặt bùn non |
Lê Quốc Huy |
24. |
Định lượng Tylosin có trong thịt heo và thức ăn gia súc bằng phương pháp Elisa |
Đinh Thị Kim Liểu |
25. |
Định lượng Zn trong rau bằng phương pháp F- AAS |
Nguyễn Xuân Lâm |
26. |
Dược học cổ truyền toàn tập / Trần Văn Kỳ |
Trần Văn Kỳ |
27. |
Gerber và thiết kế trang phục / Nguyễn Thị Mộng Hiền |
Nguyễn Thị Mộng Hiền |
28. |
ghiên cứu biến tính dendrimer polyamidoamine bằng polymer tương hợp sinh học (mpeg) ứng dụng mang thuốc oxaliplatin |
Phùng Lê Quân |
29. |
Giáo trình biến đổi năng lượng điện cơ : Hồ Phạm Huy Ánh, Nguyễn Hữu Phúc, Phạm Đình Trực...( Và những người khác) |
|
30. |
Giáo trình công nghệ sản xuát sản phẩm dệt kim : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Công nghệ may / Trần Thanh Hương |
Trần Thanh Hương |
31. |
Giáo trình di truyền và chọn giống thủy sản / Phạm Thanh Liêm, Dương Thúy Yên, Bùi Minh Tâm |
Phạm Thanh Liêm |
32. |
Giáo trình điện tử cơ bản / Trần Thị Hà, Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn Thị Lưỡng...( Và những người khác) |
Trần Thị Hà, Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn Thị Lưỡng...( Và những người khác) |
33. |
Giáo trình hóa học xanh / Phan Thanh Sơn Nam |
Phan Thanh Sơn Nam |
34. |
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh |
Tôn Thất Minh |
35. |
Giáo trình phân tích chất lượng môi trường / Huỳnh Trung Hải, Văn Diệu Anh |
Huỳnh Trung Hải |
36. |
Giáo trình tổ chức và định mức lao động / Vũ Thị Mai, Vũ Thị Uyên |
Vũ Thị Mai |
37. |
Giáo trình tổng hợp hóa dầu mỏ / Trần Kim Qui, Trần Lê Quan, Nguyễn Trung Nhân |
Trần Kim Qui |
38. |
Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ |
Phùng Hồ |
39. |
Giáo trình vi sinh vật học: Lý thuyết và bài tập giải sẵn = Microbiology core concepts and solved problems . Part two / T2 Kiều Hữu Ảnh . |
Kiều Hữu Ảnh |
40. |
Giáo trình xác Suất - thống kê / Lê Sĩ Đồng |
Lê Sĩ Đồng |
41. |
Giáo trình xử lý ảnh y sinh : Ngành kỹ thuật y sinh / Nguyễn Thanh Hải |
Nguyễn Thanh Hải |
42. |
Hệ thống điều khiển quá trình : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Phan Chí Chính |
Phan Chí Chính |
43. |
Hóa học các hợp chất thiên nhiên : Tập 1 / Phan Tống Sơn, Phan Minh Giang |
Phan Tống Sơn |
44. |
Hóa lý: cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / Nguyễn Văn Xuyến |
Nguyễn Văn Xuyến |
45. |
Hỏi đáp về Vietgap trong nuôi trồng thủy sản / Như Văn Cẩn, Nguyễn Tử Cương |
Như Văn Cẩn |
46. |
Hướng dẫn giải bài tập nguyên lý máy / Trần Ngọc Nhuần, Đặng Xuân Phương, Nguyễn Văn Hân |
Trần Ngọc Nhuần |
47. |
Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh / Emily; Thu Huyền, Ngọc Mai dịch |
Emily |
48. |
Hysys trong mô phỏng công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
49. |
Kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn... ( Và những người khác) |
Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn... ( Và những người khác) |
50. |
Khảo sát khả năng hấp phụ khí co2 của vật liệu hấp phụ tổng hợp từ bùn đỏ và bã mía |
Lâm Hồng Hạnh |
51. |
Khảo sát phụ gia trong phối liệu kem tắm massage |
Nguyễn Trí Thông |
52. |
Khảo sát phụ gia trong phối liệu nước giặt mặt |
Nguyễn Thị Yên |
53. |
Khảo sát phụ gia trong phối liệu sản phẩm xịt chống nhiệt hỗ trợ uốn giả |
Vũ Nhật Tuyền |
54. |
Khảo sát quá trình xây dựng phenol và các dẫn xuất trong nước thải bằng phương pháp quang phổ với thuốc thử 2-6 Dicloroquinon diclorimmid |
Phạm Long Thành |
55. |
Khảo sát quy trình phối liệu cho sản phẩm tẩy rửa nước giặt dạng lỏng |
Trần Thị Phượng |
56. |
Khảo sát quy trình xác định phenol trong nước thải công nghiệp bằng phương pháp quang phổ với thuốc thử 4 - aminoantipyrin |
Lưu Nguyễn Quỳnh Như |
57. |
Khảo sát và định trị quy trình xác định H2S trong nước nuôi trồng thủy sản bằng phương pháp trắc quang |
Nguyễn Lý Phương Quỳnh |
58. |
Khí nén và thủy lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
Trần Thế San |
59. |
Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường / Phạm Minh Tuấn |
Phạm Minh Tuấn |
60. |
Khoáng vật học / Đỗ Thị Vân Thanh, Trịnh Hân |
Đỗ Thị Vân Thanh |
61. |
Kỹ thuật chế biến lương thực. T1 |
|
62. |
Kỹ thuật chế biến lương thực. T2 / Bùi Đức Hợi, Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề... ( Và những người khác) |
Bùi Đức Hợi, Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề... ( Và những người khác) |
63. |
Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân, Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn |
Phạm Văn Tuân |
64. |
Kỹ thuật lập trình / Nguyễn Trung Trực |
Nguyễn Trung Trực |
65. |
Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Đinh Xuân Thắng... ( Và những người khác) |
Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Đinh Xuân Thắng... ( Và những người khác) |
66. |
Kỹ thuật nuôi ong lấy mật an toàn / Hoàng Kim |
Hoàng Kim |
67. |
Kỹ thuật phòng và trị bệnh nuôi thủy sản / Nguyễn Khắc Khoái |
Nguyễn Khắc Khoái |
68. |
Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao HVOF, HVAF, D-Gun / Đinh Văn Chiến, Đinh Bá Trụ |
Đinh Văn Chiến |
69. |
Lập trình điều khiển với Arduino / Phạm Quang Huy, Lê Cảnh Trung |
Phạm Quang Huy |
70. |
Mẫu báo cáo đánh giá tác động môi trường : Trình tự thẩm định và xử lý vi phạm về môi trường / Triệu Trung Dũng |
Triệu Trung Dũng |
71. |
Máy điện lý thuyết và bài tập / Trần Văn Chính |
Trần Văn Chính |
72. |
Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm |
Lương Đức Phẩm |
73. |
Nghệ thuật đàm phán / Trump Donald J, Tony Schwarts; Nguyễn Đăng Thiều dịch |
Trump Donald J |
74. |
Nghiên cứu dịch tưới cây trồng bằng hỗn hợp giá thể |
Trương Tấn Hoàng Hiệp |
75. |
Nghiên cứu điều chế than hoạt tính từ cây họ đậu |
Bùi Thị Lài |
76. |
nghiên cứu điều chế xà phòng đen |
Phan Thị Hằng |
77. |
Nghiên cứu hiệu quả kháng khuẩn Escherichia coli của các hợp chất hữu cơ tự nhiên và ứng dụng trong bảo quản thịt lợn tươi sống |
Liêu Mỹ Đông |
78. |
Nghiên cứu phối trộn và đánh giá chất lượng trà thảo mộc dạng túi lọc từ lá mãng cầu và cam thảo đất |
Đoàn Hạnh Phúc Hậu |
79. |
Nghiên cứu phối trộn và đánh giá chất lượng trà thảo mộc dạng túi lọc từ lá sa kê và cam thảo đất |
Phạm Hồng Nhung |
80. |
Nghiên cứu quá trình xử lý đồng và coban trên bentonite thô |
|
81. |
Nghiên cứu quá trình xử lý kim loại nặng trên bentonite biến tính bằng axid humic |
Phạm Ngọc Thanh Bình |
82. |
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất nước giặt quần áo trẻ em |
Đào Nguyễn Ngọc Hân |
83. |
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy nấm Cordyceps sinensis thu nhận polysacharide ngoại bào (EPS) và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng |
Lê Thị Thúy Hằng |
84. |
Nghiên cứu quy trình sản xuất giò lụa không phụ gia |
Trần Quyết Thắng |
85. |
Nghiên cứu tách chiết Carrageenan từ trong sụn |
Đỗ Kim Vang |
86. |
Nghiên cứu tách chiết chất màu tự nhiên từ vỏ quả thanh long đỏ và khảo sát ứng dụng lên son nước cho trẻ em |
Nguyễn Văn Úc Đại Lợi |
87. |
Nghiên cứu tái sử dụng bột nhựa thải từ quá trình sản xuất bo mạch điện tử làm vật liệu trang trí cách nhiệt |
Ngô Thị Thanh Diễm |
88. |
Nghiên cứu tạo một số sản phẩm chế biến từ thịt thỏ hướng tới quy mô công nghiệp |
Lê Thị Hồng Ánh |
89. |
Nghiên cứu thu nhận R- Phycoerythrin từ trong nước lợ cheatomorpha SP. Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Hoàng Thị Ngọc Thơm |
90. |
Nghiên cứu tổng hợp một dẫn xuất mới của sulfonylurea |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
91. |
Nghiên cứu tổng hợp và thử nghiệm hoạt tính sinh học một dẫn xuất mới của sulfonylurea từ 4-Chlorobenzene sulfonamide |
Đặng Văn Sử |
92. |
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật siêu âm trong sản xuất sữa dừa (Coconut milk) |
Lê Thị Hồng Ánh |
93. |
Nghiên cứu xây dựng quy trình phát hiện thịt heo giả thịt bò trong xúc xích bằng Multiplex pcr. |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
94. |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất rượu vang tử khoai lang tím Nhật Bản |
Nguyễn Thị Xuân Lệ |
95. |
Nguyên lý hoạt động của máy điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Trọng Thắng |
Thân Ngọc Hoàn |
96. |
Nguyên lý và kỹ thuật chẩn đoán bệnh thủy sản / Đặng Thị Hoàng Oanh |
Đặng Thị Hoàng Oanh |
97. |
Những cấm kỵ khi giao tiếp với khách hàng / Phạm Ái Minh; Thu Trần dịch |
Phạm Ái Minh |
98. |
Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh / Vũ Thị Thư, Trần Thị Định |
Vũ Thị Thư |
99. |
Nước thiên nhiên: Các nguyên lý lọc và khử trùng nước / Nguyễn Hoàng Nghị, Trần Duy Hưng, Trần Thị Lan Hường |
Nguyễn Hoàng Nghị |
100.
|
Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư, Nguyễn Thị Thảo, Lê Ngọc Tú... ( Và những người khác) |
Hà Duyên Tư, Nguyễn Thị Thảo, Lê Ngọc Tú... ( Và những người khác) |
101. |
Phân tích nhanh bằng Complexon : Dùng để phân tích một số nguyên tố kim loại / Nguyễn Văn Định, Dương Văn Quyến |
Nguyễn Văn Định |
102.
|
Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước |
Nguyễn Doãn Phước |
103.
|
Phát huy tính tích cực học tập của sinh viên trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh |
Huỳnh Tuấn Linh |
104.
|
Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng : Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu / Lê Quang Minh |
Lê Quang Minh |
105.
|
Phương pháp tính / Lê Thái Thanh |
Lê Thái Thanh |
106.
|
Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM / Bùi Quý Lực |
Bùi Quý Lực |
107.
|
Quy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật / Nguyễn Văn Dự, Nguyễn Đăng Bình |
Nguyễn Văn Dự |
108.
|
Robot công nghiệp cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh, Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long |
Trịnh Quang Vinh |
109.
|
Sinh sản nhân tạo cá - Ứng dụng hormon steroid / Phạm Quốc Hùng, Nguyễn Tường Anh |
Phạm Quốc Hùng |
110.
|
Sinh thái thủy sinh vật / Nguyễn Đình Mão, Vũ Trung Tạng |
Nguyễn Đình Mão |
111.
|
Sổ tay văn viết văn tiếng Anh : Elementary English composition - Trình độ sơ cấp / Huỳnh Du Phàm |
Huỳnh Du Phàm |
112.
|
Sổ tay viết văn tiếng Anh = Advanced English composition : Trình độ nâng cao / Tôn Nhã Linh; Nguyễn Thành Yến dịch |
Tôn Nhã Linh |
113.
|
Sử dụng phương pháp sắc ký cột trong tổng hợp hữu cơ |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
114.
|
Sử dụng phương pháp sắc ký cột trong tổng hợp hữu cơ |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
115.
|
Tài chính doanh nghiệp / Bùi Hữu Phước, Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu |
Bùi Hữu Phước |
116.
|
The impact of electronic word of mouth (ewom) and brand image on consumer buying decision: an empirical study of cosmetic products |
Võ Thị Hương Giang |
117.
|
Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học ( Nghiên cứu, tính toán và thiết kế). T1 / Mai Xuân Kỳ |
Mai Xuân Kỳ |
118.
|
Thiết kế nhà máy sản xuất gạch đất sét nung năng suất 40 triệu viên / năm |
Ngô Thị Thanh Thanh |
119.
|
Thiết kế nhà máy sản xuất gạch ốp lát nung nhanh một lần năng suất 1.500.000 m2/năm |
Nguyễn Bảo Vi |
120.
|
Thiết kế VAC cho mọi vùng ( Nguyên lý và mô hình) / Phạm Văn Côn, Phạm Thị Hương |
Phạm Văn Côn |
121.
|
Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường = Emvironmental statitics & fata processing / Chế Đình Lý |
Chế Đình Lý |
122.
|
Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung |
Hồ Văn Sung |
123.
|
Thực phẩm dinh dưỡng / Nông Thế Cận |
Nông Thế Cận |
124.
|
Thủy khí động lực của các vỉa chứa dầu khí / Phan Ngọc Cừ,Trương Biên, Nguyễn Xuân Thảo...( Và những người khác) |
Phan Ngọc Cừ,Trương Biên, Nguyễn Xuân Thảo...( Và những người khác) |
125.
|
Tính chất tăng trưởng mũ của nghiệm hệ một phương trình nhiệt phi tuyến có chứa tích chập |
Nguyễn Văn Ý |
126.
|
Tính toán nhà máy sản xuất Ethanol thực phẩm năng suất 1 tấn sản phẩm/H từ nguyên liệu là khoai lang miền Đông Nam Bộ |
Nguyễn Huỳnh Kim Sơn |
127.
|
Tính toán và thiết kế hệ thống thông gió cho phòng học |
Đinh Lê Cao Kỳ |
128.
|
Tối ưu quá trình tách phẩm màu rhoramine b, chrysoidine g, auramine o bằng hplc đầu dò dad |
Nguyễn Thị Hồng |
129.
|
Tổng hợp màng nhựa mfc-pva với chất khâu mạch axit oxalic |
Nguyễn Thị Thùy Duyên |
130.
|
Tự do hóa lãi suất: Chính sách mới về lãi suất trong quá trình phát triển kinh tế Việt Nam thời hội nhập |
Phạm Thị Kim Ánh |
131.
|
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia Portal / Trần Văn Hiếu |
Trần Văn Hiếu |
132.
|
Vật liệu polime phân hủy sinh học / Phạm Ngọc Lân |
Phạm Ngọc Lân |
133.
|
Vật lý lý sinh y học / Phan Sỹ An, Nguyễn Văn Thiện, Phan Thị Lê Minh...( Và những người khác) |
Phan Sỹ An, Nguyễn Văn Thiện, Phan Thị Lê Minh...( Và những người khác) |
134.
|
Xác nhận giá trị sử dụng của quy trình phân tích caprolactam trong vật liệu nhựa |
Thiều Thị Nhật Ánh |
135.
|
Xây dựng khẩu phần dinh dưỡng cho đối tượng nhẹ cân và suy dinh dưỡng trong độ tuổi mầm non tại trường mầm non Misa |
Trần Thị Thu Hương; Bùi Thị Phương Dung; Hà Thị Thanh Nga |
136.
|
Xây dựng quy trình phân tích Asen trong rau xanh bằng phương pháp HG-AAS |
Lương Tiến Phong |
137.
|
Xây dựng quy trình phân tích polyphenol từ hạt bơ |
Nguyễn Vũ Hà Mi |
138.
|
Xây dựng quy trình phân tích thuốc trừ sâu họ photpho và họ cúc trong rau bằng gc/ms/ms |
Nguyễn Thị Xuân Thu |
139.
|
Xử lý nước thải bằng năng lượng mặt trời với xúc tác quang hóa Tio2 |
Đinh Thị Luyến |
140.
|
Xử lý số tín hiệu: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab / Tập 2 Hồ Văn Sung . |
Hồ Văn Sung |
141. |
Xúc tác dị thể trong sản xuất bền vững nhiên liệu và hóa chất từ sinh khối / Vũ Thị Thu Hà |
Vũ Thị Thu Hà |
SÁCH NGOẠI VĂN |
||
1. |
2015 Step - By - Step: Medical coding / Buck Carol J |
Buck Carol J |
2. |
2015 Step - By - Step: Medicol coding / Buck Carol J |
Buck Carol J |
3. |
Getting beyond better: How social entrepreneurship works / Martin Roger L, Osberg Sailly R |
Martin Roger L |
4. |
If you really want to change the world: a guide to creating, building and sustaining breakthrough ventures / Kressel Henry, Norman Winasky |
Kressel Henry |
5. |
Landmark in humanities / Fiero Gloria K |
Fiero Gloria K |
6. |
Literacy and learning lessons from a longtime teacher / Routman Regie |
Routman Regie |
7. |
Many Europes: Choice and change in western civilization : Volume II: Sine 1500 / Dutton Paul Edward, Marchand Suzanne, Harkness Deborah |
Dutton Paul Edward |
8. |
Sociology in modules / Schaefer Richard T |
Schaefer Richard T |
9. |
Stand Out: Assess your strengths, find your edge, win at work / Buckingham Marcus |
Buckingham Marcus |
10. |
Text complexity: Raising rigor in reading / Fisher Douglas, Frey Nancy, Lapp Diane |
Fisher Douglas |
11. |
The norton anthology American literature / Baym Nina, Levine Robert S |
Baym Nina |
12. |
The norton anthology American literature / Nina Baym, Levine, Robert S |
Nina Baym |
13. |
The norton introduction to literature / Mays Kelly J |
Mays Kelly J |
14. |
Todays moral issues classic & contemporary perspectives / Bonevac Daniel |
Bonevac Daniel |
15. |
Wardlaws perspectives in nutrition / Byrd-Bredbenner Carol, Moe Gaile, Berning Jacqueline... ( Và những người khác) |
Byrd-Bredbenner Carol, Moe Gaile, Berning Jacqueline... ( Và những người khác) |