STT |
TÊN TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
SÁCH VIỆT VĂN |
||
1. |
45 giây tạo nên thay đổi: Thấu hiểu tiếp thị mạng lưới. : The 45 second presentation that will change your life / Failla Don; Nguyễn Hoàng Yến Phương dịch |
Failla Don |
2. |
Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam |
Lê Trương Niệm |
3. |
Ảnh hưởng của sóng siêu âm đến quá trình trích ly Polyphenol từ lá trà già |
Trần Chí Hải |
4. |
Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang |
Nguyễn Đức Quang |
5. |
Bảo vệ môi trường đô thị Việt Nam / Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình,Võ Đình Long...( Và những người khác) |
Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình, Võ Đình Long... ( Và những người khác) |
6. |
Bí mật của nước: Công nghệ đột phá về tế bào giúp bạn trẻ hơn 10 tuổi / Murad Howard; Bùi Thế Dung, Nguyễn Hoàng Thùy Dung dịch |
Murad Howard |
7. |
Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá, Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga |
Lê Huy Bá |
8. |
Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá, Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga |
Lê Huy Bá |
9. |
Bước đầu thu nhận R-Phycoerythrin từ rong nước lợ Cheatomorpha sp. đồng bằng sông cửu long |
Lê Thị Hồng Ánh |
10. |
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển : In lần thứ tư có chỉnh sửa |
|
11. |
Các giải thuật tái cấu hình lưới điện phân phối : Sách chuyên khảo dành cho học viên cao học / Trương Việt Anh |
Trương Việt Anh |
12. |
Cad trong điện - Điện tử vi điều khiển và ứng dụng / Lê Ngọc Bích, Pham Quang Huy |
Lê Ngọc Bích |
13. |
Chất trợ mới, thuốc nhuộm mới, công nghệ mới / Đặng Trấn Phòng |
Đặng Trấn Phòng |
14. |
Cơ điện tử tự thiết kế - Lắp ráp 23 mạch điện thông minh : Chuyên về điều khiển tự động / Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch |
Trần Thế San |
15. |
Cơ học đất / Châu Ngọc Ẩn |
Châu Ngọc Ẩn |
16. |
Công nghệ chiết pectin từ một số thực vật phổ biến ở việt nam |
|
17. |
Công nghệ thu nhận polyphenol rong biển cơ sở khoa học và ứng dụng : Sách chuyên khảo / Đặng Xuân Cường, Vũ Ngọc Bội, Bùi Xuân Vương...( Và nhưng người khác) |
Đặng Xuân Cường, Vũ Ngọc Bội, Bùi Xuân Vương... ( Và nhưng người khác) |
18. |
Đa dạng sinh học / Đỗ Quang Huy, Nguyễn Hoàng Nghĩa, Đồng Thanh Hải....( Và những người khác) |
Đỗ Quang Huy, Nguyễn Hoàng Nghĩa,Đồng Thanh Hải.... ( Và những người khác) |
19. |
Đánh giá sức chịu đựng đối với rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam |
Lê Hoang Anh |
20. |
Đánh giá thực trạng và đưa ra giải pháp góp phần giáo dục ý thức nghề nghiệp cho sinh viên |
Nguyễn Phước Trọng |
21. |
Đẩy mạnh thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trong ngành chế biến thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016 - 2025 |
Phan Thị Ngọc Uyên |
22. |
Để quảng cáo không phải là quảng cáo / Veksner Simon; Hồng Tú dịch |
Veksner Simon |
23. |
Địa - Môi trường Việt Nam . The Earth - Environment of Vietnam / Lê Huy Bá; Nguyễn Xuân Hoàn |
Lê Huy Bá |
24. |
Điều khiển lập trình với S7 - Tia Prortal / Tự động hóa với Siemens Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc : |
Phạm Quang Huy |
25. |
Đo lường trong dệt may / Đào Duy Thái |
Đào Duy Thái |
26. |
Đo lường yếu tố ảnh hưởng giá trị thương hiệu Aribank tại Tp. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
27. |
Độc học sinh thái / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Đào Thanh Sơn |
Đỗ Hồng Lan Chi |
28. |
Đổi mới phương pháp giảng dạy môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin tại trường Đại học Công nghiệp Thực Phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh |
Phan Xuân Cường |
29. |
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng / Murphy Raymond |
Murphy Raymond |
30. |
Gerber và thiết kế trang phục / Nguyễn Thị Mộng Hiền |
Nguyễn Thị Mộng Hiền |
31. |
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh / Đại Lợi, Hương Giang; Ngọc Mai hiệu đính |
Đại Lợi |
32. |
Giáo trình biến đổi năng lượng điện cơ : Hồ Phạm Huy Ánh, Nguyễn Hữu Phúc, Phạm Đình Trực...( Và những người khác) |
|
33. |
Giáo trình công nghệ sản xuất bia và nước giải khát / Nguyễn Thị Hiền, Lê Viết Thắng, Lê Thị Lan Chi... ( Và những người khác) |
Nguyễn Thị Hiền, Lê Viết Thắng, Lê Thị Lan Chi... ( Và những người khác) |
34. |
Giáo trình công nghệ sản xuát dệt kim : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Công nghệ may / Trần Thanh Hương |
Trần Thanh Hương |
35. |
Giáo trình công nghệ sản xuất may : Giáo trình dành cho sinh viên ngành công nghệ may / Trân Thanh Hương |
Trân Thanh Hương |
36. |
Giáo trình Hóa sinh học thực phẩm / Lê Thị Hồng Ánh, Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thủy Hà...( Và những người khác) |
Lê Thị Hồng Ánh, Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thủy Hà... ( Và những người khác) |
37. |
Giáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí / Đinh Xuân Thắng |
Đinh Xuân Thắng |
38. |
Giáo trình phân tích hóa lý thực phẩm . T1 / Lê Thị Hồng Ánh, Nguyễn Thị Hải Hòa, Phạm Thị Cẩm Hoa...( Và những người khác) |
Lê Thị Hồng Ánh, Nguyễn Thị Hải Hòa, Phạm Thị Cẩm Hoa... ( Và những người khác) |
39. |
Giáo trình quản lý đơn hàng ngành may / Trần Thanh Hương, Tạ Thị Ngọc Nhung, Phạm Thị Hà |
Trần Thanh Hương |
40. |
Giáo trình thông tin di động / Phạm Hồng Liên |
Phạm Hồng Liên |
41. |
Giáo trình thực hành điện cơ bản / Bùi Văn Hồng |
Bùi Văn Hồng |
42. |
Giáo trình thực tập công nghệ nhựa / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên |
Phạm Sơn Minh |
43. |
Giáo trình truy xuất nguồn gốc thủy sản / Mai Thị Tuyết Nga, Vũ Ngọc Bội, Trần Thị Bích Thủy |
Mai Thị Tuyết Nga |
44. |
Giáo trình ứng dụng PSIM trong điện tử công suất : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Điện - Điện tử / Đỗ Đức Trí, Vương Thị Ngọc Hân |
Đỗ Đức Trí |
45. |
Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm / Lê Thị Hồng Ánh, Cao Xuân Thủy |
Lê Thị Hồng Ánh |
46. |
Giáo trình xác Suất - thống kê / Lê Sỹ Đồng |
Lê Sỹ Đồng |
47. |
Giáo trình xử lý ảnh y sinh : Ngành kỹ thuật y sinh / Nguyễn Thanh Hải |
Nguyễn Thanh Hải |
48. |
GIS căn bản / Trần Trọc Đức |
Trần Trọc Đức |
49. |
Hệ Anfis cho bài toán dự báo dữ liệu chuỗi thời gian và ứng dụng |
Nguyễn Thị Thu Hiền; Lê Hữu Hà;Trần Thị Vân Anh |
50. |
Hệ thống điều khiển thông minh / Huỳnh Thái Hoàng |
Huỳnh Thái Hoàng |
51. |
hiết kế và thi công mô hình tự động phân loại sản phẩm Board arduino |
Trần Trọng Hiếu |
52. |
Hóa môi trường : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Đinh Quốc Cường |
Đinh Quốc Cường |
53. |
Hormon và nội tiết / Lê Đức Trình |
Lê Đức Trình |
54. |
Khả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông Vàm cỏ = Carrying capacity of the environmental ecosystem on Vam co river watershed : Sách chuyên khảo - Monography / Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình, Thái Thành Lượm...( Và những người khác) |
Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình, Thái Thành Lượm... ( Và những người khác) |
55. |
Khảo sát sự hiện diện của gen kháng mặn ( Saltol) và gen chống chịu ngập úng ( Sub la) trên các giống lúa địa phương ở một số tỉnh đồng Bằng Sông Cửu Long |
Ngô Thị Kim Anh |
56. |
Khi khách hàng lên tiếng / Barllow Janelle; Moller Claus; Thanh Tuyền, Tâm Hằng, Vương Long dịch |
Barllow Janelle |
57. |
Kiểm định sức chịu đựng đối với rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam |
Nguyễn ngọc Thạch |
58. |
Kỹ thuật nguồn điện / Mai Thanh Tùng |
Mai Thanh Tùng |
59. |
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt khoa học, an toàn và hiệu quả cao / Nguyễn Khắc Khoái |
Nguyễn Khắc Khoái |
60. |
Kỹ thuật nuôi ong lấy mật / Hoàng Kim |
Hoàng Kim |
61. |
Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng / Đỗ Trung Phấn |
Đỗ Trung Phấn |
62. |
Kỷ Yếu khoa học Công nghệ |
|
63. |
Làm thế nào để xử lý mẫu rập với ứng dụng Lectra / Hồ Thị Minh Hương, Nguyễn Ngọc Phương, Trần Đại Nguyên |
Hồ Thị Minh Hương |
64. |
Lập trình điều khiển với Arduino / Phạm Quang Huy, Lê Cảnh Trung |
Phạm Quang Huy |
65. |
Lập trình điều khiển với Arduino / Phạm Quang Huy, Lê Cảnh Trung |
Phạm Quang Huy |
66. |
Lectra & thiết kế trang phục / Nguyễn Thị Mộng Hiền, Nguyễn Hữu Trí, Vũ Thị Thanh Trang...( Và những người khác) |
Nguyễn Thị Mộng Hiền, Nguyễn Hữu Trí, Vũ Thị Thanh Trang... ( Và những người khác) |
67. |
Lý thuyết và kỹ thuật vi ba / Phan Anh, Trần Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Khang Cường |
Phan Anh |
68. |
Mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận; Vu Duy Hải; Nguyễn Phan Kiên |
Nguyễn Đức Thuận |
69. |
Marketing ngân hàng : Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung / Trịnh Quốc Trung, Trần Hoàng Mai |
Trịnh Quốc Trung |
70. |
Máy điện lý thuyết và bài tập / Trần Văn Chính |
Trần Văn Chính |
71. |
Mô hình Garch trong dự báo sự biến động của giá dầu thế giới |
Nguyễn Ngọc Thạch |
72. |
Mô hình hóa môi trường / Bùi Tá Long |
Bùi Tá Long |
73. |
Mô hình phân phối & bán lẻ / Giấy Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam? / Đào Xuân Khương / |
Đào Xuân Khương |
74. |
Mô tả hàm toán tử đơn điệu và ứng dụng |
Đinh Trung Hòa |
75. |
Môi trường / Lê Huy Bá |
Lê Huy Bá |
76. |
Mười sai lầm chết người trong tiếp thị: Các dấu hiệu và giải pháp / Kotler Philipp; Dương Thủy dịch |
Kotler Philipp |
77. |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thức ăn dặm cho trẻ nhỏ ( dưới 12 tháng tuổi) từ nguồn nguyên liệu trong nước. |
Trần Thị Minh Hà |
78. |
Nghiên cứu điều kiện trích ly các hợp chất có khả năng kháng |
Phan Thị Kim Liên; Nguyễn |
79. |
Nghiên cứu giảm định mức sản xuất và cải thiện mùi, vị sản phẩm nước mắm của cơ sở chế biến nước mắm Mạnh Cường |
Nguyễn Công Bỉnh |
80. |
Nghiên cứu mã nguồn mở và xây dựng website tin nội bộ |
Lư Nhật Vinh |
81. |
Nghiên cứu thu nhận chiết xuất giàu đạm từ nấm men và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm |
Nguyễn Thị Thu Sang |
82. |
Nghiên cứu tổng hợp Composite sinh học của Chitosan/than hoạt tính và khảo sát khả năng hấp phụ kim loại nặng. |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
83. |
Nghiên cứu tổng hợp đá quý nhân tạo từ bột thủy tinh |
Phan Thị Hồng Thủy |
84. |
Nghiên cứu tổng hợp đá quý nhân tạo từ bột thủy tinh |
Hồ Thị Ngọc Sương; Nguyễn Thị Lương; Phan Thị Hồng Thủy |
85. |
Nghiên cứu tổng hợp màng chỉ thị để nhận biết và bảo quản chất lượng thực phẩm theo nhiệt độ và thời gian |
Võ Thúy Vi |
86. |
Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở Joomla xây dựng Website hỗ trợ dạy học vật lý đại cương tại trường Đại học Công nghiệp thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Dung |
87. |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp sấy chân không sản xuất sản phẩm thịt bò một nắng |
Trần Quyết Thắng |
88. |
Nghiên cứu vật liệu tráng phũ trên giấy bao bì. |
Lê Thúy Nhung |
89. |
Nghiên cứu xây dựng bộ KIT PCR phát hiện nhanh vi sinh vật gây ngộ độc thực phẩm |
Trần Hoàng Ngâu |
90. |
Nghiên cứu, thiết kế và thi công mô hình năng lượng điện mặt trời phát công suất tối ưu |
Trần Văn Hải |
91. |
Nhận diện nét thanh lịch Hà Nội trong ẩm thực qua tư liệu văn chương từ hướng tiếp cận văn học- văn hóa |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
92. |
Nhận thức về bán hàng đa cấp của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Tươi |
93. |
Phân tích công cụ / Trần Thị Thúy |
Trần Thị Thúy |
94. |
Phương pháp tính / Lê Thái Thanh |
Lê Thái Thanh |
95. |
Polysaccharide rong đỏ tính chất lưu biến và ứng dụng / Đặng Xuân Cường, Vũ Ngọc Bội, Đỗ Văn Ninh ... (và những người khác) |
Đặng Xuân Cường, Vũ Ngọc Bội, Đỗ Văn Ninh ... (và những người khác) |
96. |
Quản lý chất lượng môi trường : Enviromental quality management ( EQM) / Lê Huy Bá, Võ Đình Long |
Lê Huy Bá |
97. |
Quản trị bán hàng hiện đại : Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Lưu Đan Thọ, Nguyễn Vũ Quân |
Lưu Đan Thọ |
98. |
Quản trị quan hệ khách hàng = CRM Custumer Relationship Management : Giấy Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Lưu Đan Thọ / |
Lưu Đan Thọ |
99. |
Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / Jacobs Robert . F, Chase Richard B; Nguyễn Đức Trí, Ngô Thị Ngọc Huyền, Tạ Thị Mỹ Linh... ( Và những người khác dịch & hiệu đính) |
Jacobs Robert . F |
100. |
Ra đa xuyên đất phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Thành Vấn, Nguyễn Văn Giảng |
Nguyễn Thành Vấn |
101. |
Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản / Tràn Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn..... ( Và những người khác) |
Tràn Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn..... ( Và những người khác) |
102. |
Sổ tay hệ thống cơ điện tử / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh |
Nguyễn Ngọc Phương |
103. |
Sổ tay viết tiếng Anh : Elementary English composition - Trình độ sơ cấp / Huỳnh Du Phàm |
Huỳnh Du Phàm |
104. |
Sử dụng tia tử ngoại làm xúc tác cho việc Epoxy hóa Graphene đơn lớp |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
105. |
Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các công ty công nghiệp thực phẩm niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Kim Khương |
106. |
Tài chính doanh nghiệp : Tái bản lần 1 / Bùi Hữu Phước |
Bùi Hữu Phước |
107. |
Tái sử dụng và tái chế chất thải / Huỳnh Trung Hải, Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng |
Huỳnh Trung Hải |
108. |
Tấm gương người làm khoa học / Tập X Nhiều tác giả . |
|
109. |
Thiết kế cơ khí với Mastercam lý thuyết - Thực hành / Phạm Quang Hiển, Phan Thanh Ngọc |
Phạm Quang Hiển |
110. |
Thiết kế công nghệ dệt thoi cấu trúc vải : Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Văn Lân |
Nguyễn Văn Lân |
111. |
Thiết kế đồ án chi tiết máy / Văn Hữu Thịnh, Nguyễn Minh Kỳ |
Văn Hữu Thịnh |
112. |
Thiết kế trang phục trên Mannequin / Nguyễn Thị Mộng Hiền, Hồ Tương Vy, Hoàng Thị Thảo |
Nguyễn Thị Mộng Hiền |
113. |
Thiết kế tự động áo Chemise nam trên phần mềm Gerber Accumark 8.4 |
Nguyễn Hữu Trí |
114. |
Thiết kế và chế tạo tay máy robot ba bậc tự do |
Trần Đức Độ |
115. |
Thiết kế, chế tạo máy xử lý thực phẩm phế thải bằng men vi sinh công suất 100kg/ngày |
Đặng Vũ Ngoạn |
116. |
Tiến bước / Schultz Howard;Gordon Joanne; Lê Hoàng Lan dịch |
Schultz Howard |
117. |
Tiếp thị số từ A đến Z : những chiến lược tiếp thị làm mưa làm gió trong kỹ nguyên số / Ryan, Damian |
Ryan, Damian |
118. |
Tối ưu hóa quá trình xử lý và thu hồi đồng thời ammoni & phosphate có trong nước thải giàu Nitơ - Phosphor bằng kết tinh |
Trương Minh Trí; Đặng Tấn Hiệp; Lê Thị Đào |
119. |
Tổng hợp và nghiên cứu In-Vitro màng composite chitosanPAA dẫn truyền Catechin ứng dụng trong y học |
Võ Thúy Vi |
120. |
Tự động hóa PLC S7 - 1200 với tia Portal / Trần Văn Hiếu |
Trần Văn Hiếu |
121. |
Xây dựng bộ KIT PCR định nhanh nhóm vi khuẩn Escherichia Coli gây bệnh trên mẫu thực phẩm |
Nguyễn Thành Luân |
122. |
Xây dựng mô hình và giải thuật điều khiển con lắc ngược phục vụ giảng dạy |
Đoàn Xuân Nam |
123. |
Xây dựng ngân hàng giống nấm ăn và nấm dược liệu phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học tại trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh |
Lại Đình Biên |
124. |
Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ đoàn viên Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm |
Phạm Nguyễn Huy Phương |
125. |
Xây dựng quy trình Multiplex PCR phát hiện đồng thời ba loài vi khuẩn Salmonella SPP., Staphylococcus aureus và listeria monocytogenes |
Nguyễn Thị Kim Oanh; Đào Thiện; Trần Thị Minh Hà |
SÁCH NGOẠI VĂN |
||
1. |
A comparison for
donor-acceptor interactions between E(PH3)2 decomposition analysis method with natural orbitals for chemical valence theory |
Nguyen Thi Ai Nhung |
2. |
A Comparison of Donor-acceptor Interactions in Borane Complexes of Divalent Tetrylenes(II) and Divalent Tetrylones(0) using Energy Decomposition Analysis Method with Natural Orbital for Chemical Valence Theory |
Thi Ai Nhung Nguyen |
3. |
A novel multiplex pcR method for the detection of virulenceassociated genes of Escherichia coti olsT:H7 in food |
Thi Kim Oanh Nguyen; |
4. |
ANQ Congress 2016 Vladivostok program manual |
Dương Hoàng Kiệt |
5. |
Bonding Situation of Bis-gold Chloride Complexes with N-heterocyclic CarbeneAnalogues [(AuCl)2-NHEMe] (E = C – Pb) based on DFT Calculations |
Thi Ai Nhung Nguyen; Thi Phuong Loan Huynh; Tuan Quang Duong,... |
6. |
Coupling of membrane bioreactor and ozonation for removal of antibiotics from hospital wastewater |
Vo Thi Kim Quyen; Luu Vinh Phuc; Nguyen Thanh Tin |
7. |
Development of Salt Tolerant IR64 Near Isogenic Lines Through Marker-Assisted Breeding |
Viet The Ho |
8. |
Effect of hydrothermal trsatment temperature on morphology of obtained calcium silicate from rice husk ash |
Pham Trung Kien |
9. |
Enhanced survival of spray-dried microencapsulated Lactobacillus casei in the presence of mix-prebiotic |
Lieu My Dong; |
10. |
Enzyme Assisted Extraction of Polyphenols from the Old Tea Leaves |
Trần Chí Hải |
11. |
Evaluating reactivity of nanoscale zero- Valent iron particles for trichioroethene degradation in groundwater |
Lê Thị Ngọc Diễm |
12. |
Exponential growth with lp-norm of solutions for nonlinear heat equations with viscoelastic term |
Lê Xuân Trường |
13. |
Extraction of exo-polysaccharide from the culture fluid cordyceps sinensis and its effects on proliferation of the pbmcs |
Tran MinhTrang |
14. |
In vitro Studies of Bioglass Material by X - Ray Diffraction and Solid - State MAS - NMR |
Bùi Xuân Vương; Đặng Tấn Hiệp |
15. |
Leaching characteristics of heavy mbtals in geopolymer based materials |
Pham Trung Kien; Trari Van Khai; , Nguyen Hoc Thang |
16. |
Linear Approximation and Asymptotic Expansion of Solutions for a Nonlinear Carrier Wave Equation in an Annular Membrane with Robin-Dirichlet Conditions. |
Le Thi Phuong Ngoc; Le Huu Ky Son; Tran Minh Thuyet,... |
17. |
Novel photocatalytic conversion of, co2 by vanadium-doped tantalum nitride for valuable solar fuel production |
Thi Dieu Cam Nguyen; Thi Phuong Le Chi Nguyen; Hung Thanh Tung Mai |
18. |
on well.posedness for parametric vector quasiequilibrium problems with moving cones |
Dinh Vinh Hien |
19. |
Optimization of the Photochemical Degradation of Textile Dye Industrial Wastewaters |
Đặng Tấn Hiệp |
20. |
Pretreatment Of Paper Sludge For Cellulase Enzyme Hydrolysis To Produce Bioethano |
Pham Thi Thanh Hoa; Nguyen Van Phuoc; Doan Thi Minh Phuong |
21. |
Srtuctures and Bonding situation of iron Complexes of Group-13 Half-Sandwich ECp* (E = B to Tl) Based on DFT Calculations |
Thi Ai Nhung Nguyen; Thi Phuong Loan Huynh; Thai Hoa Tran |
22. |
Studies of thermal annealing and dope composition on the enhancement of separation performance cellulose acetate membrane for brackish water treatment from Jepara |
T.D. Kusworo; Budiyono; U. N. A.Rochyani |
23. |
Study on anticorrosion properties of epoxy primers on steel |
Huynh Le Huy Cuong; Tran Vinh Dieu; Nguyen Dac Thanh |
24. |
Study on environmental aging of polyurea topcoats |
Huynh Le Huy Cuong; Tran Vinh Dieu; Nguyen Dac Thanh |
25. |
Synthesis and Photophysical Characterization of Several 2,3-Quinoxaline Derivatives. An Application of Pd(0)/PEG Nanoparticle Catalyst for Sonogashira Coupling |
Thanh-Danh Nguyen; Van-Su Dang; Van-Hai Nguyen,... |
26. |
The impact of mobile advertising on Vietnamese consumer buying decision |
Vo, Thi Huong Giang |
27. |
The Relationship between Foreign Direct Investment, Trade and Economic Growth in Vietnam |
Nguyễn ngọc Thạch; Lê Hoàng Anh; Mai Bình Dương |
28. |
The study of dynarnics heterogeneity and slow down of silica by molecular dynamics simulation |
Hoàng Văn Huệ |
29. |
The theoretical study on Nickel (II) amide complexes of carbon and cacbene: New suggested molecules as fertilizers for plants |
|
30. |
Unbaked materiai,s from red mud by geopolymerization |
Van Quang Le; Quoc Huy Tran; Minh Duc Hoang |