STT |
TÊN TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
SÁCH VIỆT VĂN |
||
1. |
Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp |
|
2. |
Bạn không thông minh lắm đâu |
David Mcraney |
3. |
Bánh răng khởi nghiệp - đường đến thành công |
Lena Ramfelt |
4. |
Blockchain - Bản chất của Blockchain, Bitcoin, tiền điện tử… |
Mark Gates |
5. |
Các giải pháp cơ bản nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức cho sinh viên trường đại học công nghiệp thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh |
Phạm Xuân An; Nguyễn Phước Trọng; Nguyễn Văn Cường |
6. |
Cất tiếng làm điếng thế gian |
Oopsy |
7. |
chiến thắng con quỷ trong bạn |
Napoleon Hill |
8. |
Chủng tộc Technion |
Ammon Frenkel |
9. |
Công nghệ sinh học phân tử: Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp |
Bernard R. Glick |
10. |
Công nghệ sinh học phân tử: Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Chương 12-21 |
Bernard R. Glick |
11. |
Công nghệ sinh học thực vật: nghiên cứu cơ bản và ứng dụng / tập 1 ( chương 1-10) |
Dương Tấn Nhựt |
12. |
Công nghệ sinh học thực vật: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng / tập 1( chương 11-hết) |
Dương Minh Nhựt |
13. |
công nghệ vi sinh |
Lương Đức Phẩm |
14. |
Cứ đi để lối thành đường |
Phoenix Ho |
15. |
Cuộc cách mạng nền tảng- những phát triển đột phá về ứng dụng |
Geoffrey G.Parker |
16. |
Đắc nhân tâm |
Dale Carnegie |
17. |
Đánh giá cảm quan cafe bằng mạng nơron nhân tạo Coffee sensory evaluation by artificial neural network |
Lư Nhật Vinh; Bùi Công Danh |
18. |
Đánh giá khả năng ứng dụng công nghệ enzym và siêu âm trong sản xuất trà gừng hòa tan |
Đỗ Vĩnh Long |
19. |
Đánh thức con người phi thường trong bạn |
Anthony Robbins |
20. |
Để công việc trở thành tình yêu và lẻ sống |
Goins Jeff |
21. |
Đi tìm lẻ sống |
Viktor E Frankl |
22. |
Địa - môi trường Việt Nam |
Lê Huy Bá; Nguyễn Xuân Hoàn |
23. |
Địa - môi trường Việt Nam: Chương10-11 |
Lê Huy Bá; Nguyễn Xuân Hoàn |
24. |
Đọc vị bất kỳ ai |
David J. Lieberman |
25. |
Đừng bao giờ đi ăn một mình |
Keith Ferrazzi |
26. |
Khảo sát mức độ nhiễm độc tố aflatoxin B1, citrinin và ochratoxin a trên gạo và những kỹ thuật hạn chế sự sinh độc tố của các loài nấm mốc này (hộ nông dân) |
Phan Thị Kim Liên |
27. |
Khảo sát quy trình phối liệu sữa rửa mặt bổ sung dưỡng chất thiên nhiên |
Nguyễn Thị Hồng Anh; Bùi Quốc Anh |
28. |
Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ |
Trác Nhã |
29. |
Khởi hành |
John Vu |
30. |
khởi nghiệp đổi mới sáng tạo - tư duy & công cụ |
Nguyễn Đặng Tuấn Minh |
31. |
Khởi nghiệp táo bạo |
Peter H. Diamandis |
32. |
Kiến tạo thế hệ VN ưu việt |
John Vũ |
33. |
Kinh điển về khởi nghiệp |
Aulet Bill |
34. |
Lạm phát tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp |
Phan Ngọc Trung |
35. |
Luyện trí nhớ bằng khả năng ghi nhớ |
Nguyễn Thành Độ |
36. |
Mình là cá, việc của mình là bơi |
Takeshi Furukawa |
37. |
Một đời quản trị |
Phan Văn Trường |
38. |
Một đời thương thuyết |
Phan Văn Trường |
39. |
Nâng cao chất lượng đào tạo thông qua sự hài lòng của sinh viên trường Đại học |
Trần Văn Đạt; Ngô Đình Tâm |
40. |
Nâng cao hiệu suất thu hồi chất khô từ củ cà rốt (daucus carota) bằng phương pháp enzyme và ứng dụng chế phẩm bột cà rốt vào chế biến thực phẩm |
Hà Thị Thanh Nga; Đặng Thúy Mùi; Vũ Hoàng Yến |
41. |
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng các chính sách và biện pháp giải quyết vấn đề môi trường ở các làng nghề Việt Nam: Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề chế biến nông sản thực phẩm |
Đặng Kim Chi; Tưởng Thị Hội; Nguyễn Thị Sơn |
42. |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột trà hòa tan từ lá vối (Cleistocalyx operculatus) |
Hoàng Thị Trúc Quỳnh |
43. |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gia vị rắc cơm trứng cá |
Dương Thị Ngọc Hân |
44. |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất hạt điều da bóng vị BBQ |
Trần Nguyễn Thu Ngọc |
45. |
Nghiên cứu sản xuất một số sản phẩm thực phẩm bổ sung lá chùm ngây Moringa oleifera Lam |
Phan Thị Hồng Liên |
46. |
Nghiên cứu thu nhận Invertase từ bã nấm men bia bằng phương pháp siêu âm |
Nguyễn Thị Thảo Minh; Mạc Xuân Hòa |
47. |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống tưới công suất 30W dùng năng lượng mặt trời và điều khiển bằng điện thoại di động |
Phạm Văn Toàn |
48. |
Người nam châm - bí mật của lực hấp dẫn |
Canfield Jack |
49. |
Ở lại thành phố hay về quê? |
Maverick Mèo |
50. |
Phụ gia thực phẩm |
Đàm Sao Mai; Nguyễn Thị Hoàng Yến; Bùi Đặng khuê |
51. |
Quẳng gánh lo đi và vui sống |
Dale Carnegie |
52. |
Quyết đoán trong 1 phút |
Takashi Ishii |
53. |
Rèn kỹ năng giải quyết vấn đề trong 1 phút |
Katsumi Nishimura |
54. |
Rén tư duy chiến lược trong 1 phút |
Katsumi Nishimura |
55. |
Sống như ngày mai sẽ chết |
Phi tuyết |
56. |
Thành phần hóa sinh học của cây xương rồng gai ở Bình Thuận |
Đinh Hữu Đông |
57. |
Thiêt kê thiêt bi chưng sấy và xây dựng mô hình quy mô nhỏ về công nghệ khai thác dầu thực vật. |
Nguyễn Hữu Quyền |
58. |
Thiết kế tự động áo Chemise nam trên phần mềm Gerber Accumark 8.4 |
|
59. |
Tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày |
Đỗ Thái Hòa |
60. |
Tổng hợp vật liệu hấp phụ từ bùn đỏ và bã mía để xử lí khí h2s và co2 trong nhiên liệu nhiên liệu biogas |
Nguyễn Ngọc Thắng |
61. |
Tony - buổi sáng trên đường băng |
Tony Buổi sáng |
62. |
Tuần làm việc 4 giờ |
Timothy Ferriss |
63. |
Tuổi trẻ có chí thì đi |
Hoàng Lê |
64. |
Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu? |
Nguyễn Rosie |
65. |
Tuổi trẻ không trì hoãn |
Thần Cách |
66. |
Xây dựng bộ Kit PCR định danh nhanh nhóm vi khuẩn Escherichia Coli gây bệnh trên mẫu thực phẩm. |
Nguyễn Thành Luân |
SÁCH NGOẠI VĂN |
||
1. |
Advances in Algal Biology: A Commemoration of the Work of Rex Lowe |
R. Jan Stevenson; Yangdong Pan; Patrick Kociolek |
2. |
Advances in Applied Bioremediation |
Ajay Singh; Ramesh C. Kuhad; Owen P. Ward |
3. |
Advances in Biochemical Engineering / Biotechnology |
T. Scheper |
4. |
Advances in food biochemistry |
Fatih Yildiz |
5. |
Algal Chemical Ecology |
Charles D. Amsler |
6. |
Algal Cultures Analogues of Blooms and Applications |
D.V. Subba Rao |
7. |
Antioxidants in food: Practical applications |
Jan Pokorny; Nedyalka Yanishlieva; Michael Gordon |
8. |
Batch fermentation: modeling, monitoring, and control |
Ali Cinar; Satish J. Parcilekar Cenk Undey |
9. |
Bioenergy and Biofuel from Biowastes and Biomass |
Samir K. Khanal; Rao Y. Surampalli; Tian C. Zhang |
10. |
Biofuels and Bioenergy: Processes and Technologies |
Sunggyu Lee; |
11. |
Biofuels: Methods and Protocols |
Jonathan R. Mielenz |
12. |
Biofuels: Policies, Standards and Technologies |
Pierre Gadonneix |
13. |
Biomechatronic Design in Biotechnology: Methodology for Development of Biotechnological Products |
Carl-Fredrik Mandenius |
14. |
Bioreactors for Tissue Engineering: Principles, design and operation |
Julian Chaudhuri; |
15. |
Bioremediation of Relcalcitrant Compounds |
Jeffrey W. Talley |
16. |
Bioremediation: Methods and Protocols |
Stephen P. Cummings |
17. |
Bioremediation: Principles and Applications |
Ronald L Crawford |
18. |
Bioseparation and Bioprocessing: : Biochromatography, Membrane Separations, Modeling, Validatio |
G. Subramanian |
19. |
Bioseparation engineering |
I.Endo; T.Nagamune; S. Katoh |
20. |
Codex general standard for the labelling of prepackaged foods |
Alimentarius |
21. |
Design and Development of Biological, Chemical, Food and Pharmaceutical Products |
J.A. Wesselingh; Søren Kiil; Martin E. Vigild |
22. |
Drugs and Poisons in Humans: A handbook of practical analysis |
Osamu Suzuki; Kanako Watanabe |
23. |
Effect of various heat treatments on rancidity and some bioactive compounds of rice bran |
Sung-Min Kim; Hyun-Jung Chung; Seung-Taik Lim |
24. |
Elements of Chemical Reaction Engineering |
H. Scott Fogler |
25. |
Environmental Bioremediation Technologies |
S.N. Singh; R.D. Tripathi |
26. |
Enzymes in Food Technology |
Robert J. Whitehurst; Barry A. Law |
27. |
Enzymes: A practical introduction to structure, mechanism, and data analysis |
Robert A. Copeland |
28. |
Fermentation and Food Safety |
Martin R.Adams |
29. |
Food Engineering Advances and Challenges |
Magdalini Krokida |
30. |
Food Flavour Technology |
Andrew J. Taylor; Robert S.T. Linforth |
31. |
Functional dairy products |
Maria Saarela |
32. |
Functional Foods and Biotechnology |
Kalidas Shetty; Gopinadhan; Paliyath Anthony L. Pometto. |
33. |
Handbook Of Bioseparations: Separation Science and Technology |
Satinder Ahuja |
34. |
Handbook of food enzymology |
John R. Whitaker; Poul Børge Poulsen; Klaus Buchholz |
35. |
Handbook of Microalgal Culture: Biotechnology and Applied Phycology |
Amos Richmond |
36. |
Handbook of Pharmaceutical Analysis |
Lena Ohannesian; |
37. |
Handbook of prebiotics and probiotics ingredients: health benefits and food applications |
Susan Sungsoo Cho; E. Terry Finocchiaro |
38. |
Handbook of probiotics and prebiotics |
Yuan Kun Lee; Seppo Salminen |
39. |
Instrumental methods in food analysis |
J.R.J. Paré; J.M.R. Bélanger |
40. |
Introduction to Proteomics |
Daniel C. Liebler |
41. |
Introduction to Proteomics: Principles and Applications |
Nawin Mishra |
42. |
Laboratory techniques in biochemistry and molecular biology |
P.C. van der Vliet |
43. |
Mass Spectrometry and Genomic Analysis |
J. Nicholas Housby |
44. |
Microalgal Biotechnology: Integration and Economy |
Clemens Posten; Christian Walter |
45. |
Molecular biology |
Robert F. Weaver |
46. |
Molecular Biology and Biotechnology: 5th Edition |
John M Walker |
47. |
Molecular Biology of the Gen |
James D. Watson; Tania A. Baker; Stephen P. Bell |
48. |
Molecular Cell Biology |
W. H. Freeman |
49. |
Multiphase Bioreactor Design |
Joaquim M.S.Cabral |
50. |
Nanotechnology for Food Applications: More Questions Than Answers |
Jean C. Buzby |
51. |
Novel enzyme technology for food applications |
Robert Rastall |
52. |
Plant Cell and Tissue Culture - A Tool in Biotechnology: Basics and Application |
Karl-Hermann Neumann; Ashwani Kumar; Jafargholi Imani |
53. |
Plant Development and Biotechnology |
Robert N. Trigiano Ph.D; Dennis J. Gray Ph.D |
54. |
Plant Tissue Culture Engineering |
S. Dutta Gupta ; Yasuomi Ibaraki |
55. |
Practical Fermentation Technology |
Brian Mcneil; Linda M. Harvey |
56. |
Prebiotics and Probiotics Science and Technology |
Dimitris Charalampopoulos, Robert A. Rastall |
57. |
Principles Of Bioseparations Engineering |
Raja Ghosh |
58. |
Principles of fermentation technology |
Peter F. Stanbury; Allan Whitaker; Stephen J. hall |
59. |
Principles of proteomics |
R.M. Twyman |
60. |
Probiotics: Biology, Genetics and Health Aspects |
Min-Tze Liong |
61. |
Producing Biomolecular Substances with Fermenters, Bioreactors, and Biomolecular Synthesizers |
William L. Hochfeld |
62. |
Protecting probiotic bacteria by microencapsulation: challenges for industrial applications |
Susanna Rokka; Pirjo Rantamäki |
63. |
Protein Engineering |
Caroline Kohrer; Uttam L.RajBhandary |
64. |
Protein Engineering and Design |
Sheldon J. Park; |
65. |
Recent Advances in Plant Biotechnology |
Ara Kirakosyan; Peter B. Kaufman |
66. |
Separation Processes In The Food And Biotechnology Industries: Principles and Applications |
A. S. Grandison; M. J. Lewis |
67. |
Statistical Mechanics of Cellular Systems and Processes |
Muhammad H. Zaman |
68. |
Statistics Explained: An Introductory Guide for Life Scientists |
S. McKillup |
69. |
Strategic operations management |
Steve brown; John Bessant; Richard Lamming |
70. |
Strategic operations management |
Steve brown; John Bessant; Richard Lamming |
71. |
The Business of Bioscience |
Craig D. Shimasaki |
72. |
The Business of Bioscience |
Craig D. Shimasaki |
73. |
The nutrition handbook for food processors |
C. J. K. Henry; C. Chapman |
74. |
Unravelling the algae the past, present, and futere of algal systematics |
Juliet Brodie; Jane Lewis |